Definition of guzzler

guzzlernoun

Guzzler

/ˈɡʌzlə(r)//ˈɡʌzlər/

The word "guzzler" likely originated from the verb "guzzle," which first appeared in English in the early 1600s. "Guzzle" itself is thought to be a combination of the words "guggle" (meaning "to make a gurgling sound") and "suzzle" (meaning "to sip or drink noisily"). Over time, "guzzler" evolved to describe anything that consumes something voraciously, especially fuel in the context of cars. Therefore, "guzzler" implies an excessive consumption of something, usually liquid, with a negative connotation.

Summary
type danh từ
meaningkẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống
namespace
Example:
  • The car may be fast, but it's also a gas guzzler, consuming nearly 20 miles per gallon on the highway.

    Chiếc xe này có thể chạy nhanh, nhưng nó cũng rất ngốn xăng, tiêu thụ gần 20 dặm cho một gallon xăng trên đường cao tốc.

  • The old rust bucket we call a truck is a real guzzler - it goes through fuel like nobody's business.

    Chiếc xe tải cũ kỹ rỉ sét mà chúng ta gọi là xe tải thực sự ngốn rất nhiều nhiên liệu - nó ngốn rất nhiều nhiên liệu.

  • I dread filling up the SUV because it's such a guzzler that I feel like I'm giving money to the oil companies every time I hit the gas station.

    Tôi rất sợ phải đổ đầy xăng cho chiếc SUV vì nó ngốn rất nhiều nhiên liệu đến nỗi tôi cảm thấy như mình đang đưa tiền cho các công ty dầu mỏ mỗi lần đến trạm xăng.

  • The airplane engine was a giant guzzler, sucking down fuel like it was going out of style.

    Động cơ máy bay là một cỗ máy ngốn nhiên liệu khổng lồ, như thể nó sắp lỗi thời.

  • The old steam locomotive was a notorious guzzler, consuming tons of coal and water to get up a modest grade.

    Đầu máy hơi nước cũ là một cỗ máy ngốn nhiều nhiên liệu, tiêu thụ hàng tấn than và nước để có thể lên được độ cao khiêm tốn.

  • The luxury yacht may be a floating palace, but it's an outrageous guzzler that can burn through thousands of gallons of diesel fuel in a day.

    Chiếc du thuyền sang trọng này có thể là một cung điện nổi, nhưng nó lại là một cỗ máy ngốn rất nhiều nhiên liệu khi có thể đốt cháy hàng nghìn gallon dầu diesel mỗi ngày.

  • The sports car may be fun to drive, but it's also a notorious guzzler, guiding your wallet towards the gas pump with a vengeance.

    Chiếc xe thể thao này có thể rất thú vị khi lái, nhưng nó cũng là một cỗ máy ngốn xăng khét tiếng, khiến ví của bạn phải đổ xăng liên tục.

  • The big rig truckers grumbled about the new diesel engines, saying they're guzzlers that require outrageous fuel costs.

    Các tài xế xe tải lớn phàn nàn về động cơ diesel mới, nói rằng chúng ngốn rất nhiều nhiên liệu.

  • The antique steam tractor was an indisputable guzzler, requiring piles of coal and water to function.

    Chiếc máy kéo hơi nước cổ là một cỗ máy ngốn nhiên liệu khủng khiếp, cần rất nhiều than và nước để hoạt động.

  • The outboard motor on my boat is a less notorious guzzler than some, but I still groan every time I have to fill up the tank.

    Động cơ gắn ngoài trên thuyền của tôi không ngốn nhiều nhiên liệu như một số loại khác, nhưng tôi vẫn rên rỉ mỗi khi phải đổ đầy bình.

Related words and phrases

All matches