Definition of guest worker

guest workernoun

công nhân khách mời

/ˈɡest wɜːkə(r)//ˈɡest wɜːrkər/

The term "guest worker" originated in the 1950s and 1960s in Europe, particularly in Germany and the Netherlands, to describe foreign workers who were brought in to fill labor shortages in industries such as manufacturing, agriculture, and services. The concept behind the term "guest worker" was that these individuals would only be temporary residents, staying for a limited time to meet the specific needs of the host country's economy, and then returning to their home countries. The term "guest" was meant to suggest that these workers were guests of the receiving country, rather than permanent residents or citizens, and carried connotations of being gratefully received, welcomed, and well-treated. However, over time, the temporary nature of the arrangement became less frequent, and many guest workers remained in their host countries, leading to more complex debates about migration, immigration, and citizenship.

namespace
Example:
  • The company relies heavily on guest workers from neighboring countries to fill seasonal demands in their factories.

    Công ty phụ thuộc rất nhiều vào nguồn lao động từ các nước lân cận để đáp ứng nhu cầu theo mùa tại các nhà máy của họ.

  • John's cousin, a guest worker from Mexico, helped him launch his business by working long hours without pay.

    Anh họ của John, một công nhân khách mời đến từ Mexico, đã giúp anh khởi nghiệp bằng cách làm việc nhiều giờ mà không được trả lương.

  • The government has been criticized for failing to provide adequate support for the thousands of guest workers who arrive each year.

    Chính phủ đã bị chỉ trích vì không cung cấp đủ hỗ trợ cho hàng nghìn lao động khách đến đây mỗi năm.

  • Guest workers in the hospitality industry often have to endure low wages and poor working conditions.

    Người lao động làm việc trong ngành dịch vụ khách sạn thường phải chịu mức lương thấp và điều kiện làm việc kém.

  • Many guest workers are undocumented and therefore vulnerable to exploitation by unscrupulous employers.

    Nhiều lao động khách không có giấy tờ và do đó dễ bị các chủ lao động vô đạo đức bóc lột.

  • The program for guest workers allows companies to hire foreign workers for specific jobs, as long as they meet certain criteria.

    Chương trình dành cho lao động khách mời cho phép các công ty thuê lao động nước ngoài cho các công việc cụ thể, miễn là họ đáp ứng các tiêu chí nhất định.

  • The guest worker system has been blamed for undercutting wages and job opportunities for local workers.

    Hệ thống lao động khách mời bị đổ lỗi là làm giảm tiền lương và cơ hội việc làm cho lao động địa phương.

  • After working as a guest worker for several years, Maria was finally granted permanent residence.

    Sau nhiều năm làm việc với tư cách là lao động khách mời, Maria cuối cùng đã được cấp quyền thường trú.

  • Guest workers are integral to the agriculture industry, as many locals shun the physically demanding work.

    Lao động khách là một phần không thể thiếu của ngành nông nghiệp vì nhiều người dân địa phương không thích công việc đòi hỏi sức lực này.

  • The guest worker program is due for review next year, which has prompted calls for reforms to address the rights of migrant workers.

    Chương trình lao động khách mời dự kiến ​​sẽ được xem xét lại vào năm tới, điều này đã thúc đẩy những lời kêu gọi cải cách nhằm giải quyết quyền của người lao động nhập cư.