Groundsheet
/ˈɡraʊndʃiːt//ˈɡraʊndʃiːt/The word "groundsheet" is a combination of "ground" and "sheet." It's a relatively modern term, appearing in the late 19th century as the need for protective coverings on the ground increased. The term evolved from the use of "sheet" to describe a large piece of cloth or material, and "ground" simply refers to the surface of the earth. Thus, "groundsheet" is a descriptive term for a sheet that is placed on the ground.
Trước khi dựng lều, hãy đảm bảo trải tấm trải đất xuống để chống ẩm và hơi nước.
Tấm trải đất nhẹ có thể dễ dàng cất vào ba lô, giúp nó trở thành vật dụng bổ sung đa năng cho bộ đồ cắm trại của chúng tôi.
Chúng tôi trải tấm trải đất chắc chắn bên dưới tấm chăn dã ngoại để giữ cho nó sạch sẽ và khô ráo.
Để tránh cho lều bị lún xuống đất mềm, chúng tôi cố định các cạnh của tấm trải đất bằng đá và que gỗ.
Tấm trải đất giúp cách nhiệt cho chúng tôi khỏi bề mặt lạnh lẽo của sàn rừng, giúp chúng tôi ấm áp và thoải mái suốt đêm.
Khi dựng lều, chúng tôi cẩn thận căn chỉnh tấm trải đất với các điểm neo dây neo được chỉ định để có khả năng chống gió tối ưu.
Tấm trải đất đã chứng minh được giá trị của nó khi chúng tôi gặp phải cơn mưa bất ngờ, giúp chúng tôi thu dọn lều và đồ đạc mà không bị ướt.
Chúng tôi kiểm tra lại xem tấm trải đất đã được cố định chắc chắn bên dưới lều chưa, đảm bảo không có côn trùng hoặc động vật nào có thể xâm nhập vào bên trong.
Tấm trải đất cũ của chúng tôi đã cũ rồi, vì vậy chúng tôi đã đầu tư mua tấm trải mới chất lượng cao để có trải nghiệm cắm trại thoải mái và an toàn hơn.
Chúng tôi quyết định dựng lều ngay bên một lòng suối nhỏ, nhưng may mắn thay, tấm bạt đã bảo vệ chúng tôi khỏi mọi điều bất ngờ khó chịu trong đêm.
All matches