Definition of ground cloth

ground clothnoun

vải trải sàn

/ˈɡraʊnd klɒθ//ˈɡraʊnd klɔːθ/

The term "ground cloth" originated in the mid-1800s in the context of camping and outdoor activities. It refers to a lightweight, water-resistant fabric that is placed on the ground as a protective layer beneath a sleeping bag, tent, or other outdoor gear. The primary function of a ground cloth is to prevent water, dirt, and debris from seeping into the equipment and causing damage. It also provides a cushioning effect that helps to insulate against the cold, making it a crucial component for camping in wet or damp environments. The origin of the word "ground cloth" can be traced back to the common practice of spreading a piece of cloth on the ground to form a makeshift table for food preparation or as a improvised sitting surface. This same concept was applied to camping, with the addition of durability and water-resistance to cater to the specific needs of outdoor enthusiasts. Over time, the term "ground sheet" became interchangeable with "ground cloth" due to their similar function. However, the latter term is preferred by some as it distinguishes the fabric's primary purpose: shielding the ground beneath, rather than serving as a surface to lay items on. In summary, "ground cloth" is a practical and useful term that has evolved to describe a versatile piece of camping equipment designed to protect delicate items from the elements and provide a barrier between campers and the ground beneath them.

namespace
Example:
  • The photographer spread out a ground cloth beneath the model's feet to prevent any dirt or debris from ruining the shoot.

    Nhiếp ảnh gia trải một tấm vải dưới chân người mẫu để tránh bụi bẩn hoặc mảnh vụn làm hỏng buổi chụp ảnh.

  • Hikers should pack a lightweight ground cloth to protect themselves from prickly vegetation and rocks when resting or pitching a tent in the wilderness.

    Người đi bộ đường dài nên mang theo một tấm vải trải đất nhẹ để bảo vệ bản thân khỏi thảm thực vật có gai và đá khi nghỉ ngơi hoặc dựng lều ở nơi hoang dã.

  • The artist preferred to work on a ground cloth instead of a table in order to create a more textured and organic effect on her paintings.

    Nghệ sĩ thích làm việc trên một tấm vải trải sàn thay vì trên bàn để tạo ra hiệu ứng có kết cấu và hữu cơ hơn cho các bức tranh của mình.

  • The painter's signature use of a ground cloth, stained with rich earth tones, gave her landscapes a distinctly naturalistic feel.

    Họa sĩ đặc trưng sử dụng vải nền nhuộm màu đất đậm, mang lại cho bức tranh phong cảnh của bà cảm giác tự nhiên rõ rệt.

  • The archeologists carefully excavated the dig site, using ground cloths to prevent damage to the fragile bones and artifacts they uncovered.

    Các nhà khảo cổ đã cẩn thận khai quật địa điểm khai quật, sử dụng vải trải đất để tránh làm hỏng những chiếc xương mỏng manh và các hiện vật mà họ phát hiện được.

  • The gardener spread a ground cloth beneath the newly planted flowers to deter weed growth and keep the soil moist.

    Người làm vườn trải một tấm vải dưới những bông hoa mới trồng để ngăn cỏ dại phát triển và giữ ẩm cho đất.

  • The sculptor layered crumpled sheets of metal on the ground cloth, creating a 3D effect that gave the sculpture a sense of movement and dimension.

    Nhà điêu khắc đã xếp từng lớp kim loại nhàu nát lên trên tấm vải lót, tạo ra hiệu ứng 3D mang lại cho tác phẩm điêu khắc cảm giác chuyển động và chiều sâu.

  • The artist's use of ground cloths, similar in texture to canvas, added depth and complexity to her mixed media works.

    Việc nghệ sĩ sử dụng vải trải sàn, có kết cấu tương tự như vải bạt, đã tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho các tác phẩm nghệ thuật hỗn hợp của bà.

  • The photographer avoided using a ground cloth beneath her models, preferring instead to capture the natural world as is.

    Nhiếp ảnh gia tránh sử dụng tấm vải lót bên dưới người mẫu, thay vào đó thích chụp thế giới tự nhiên theo nguyên trạng.

  • The painter experimented with different types of ground cloths, from raw canvas to crinkled paper, to add texture and interest to her paintings.

    Họa sĩ đã thử nghiệm nhiều loại vải nền khác nhau, từ vải thô đến giấy nhăn, để tăng thêm kết cấu và sự thú vị cho các bức tranh của mình.

Related words and phrases

All matches