Definition of grievously

grievouslyadverb

đau lòng

/ˈɡriːvəsli//ˈɡriːvəsli/

"Grievously" is a word that originates from the Old English "grēfan," meaning "to dig, to bury, to wound." This root suggests a connection to the physical act of causing injury or pain, which is reflected in the word's modern meaning of "seriously," "severely," or "in a way that causes great sorrow." Over time, the meaning evolved to encompass emotional pain as well. The "griev-" prefix in words like "grieve" and "grievous" is a direct descendant of this Old English root, signifying the profound emotional and physical burden associated with the word.

Summary
typephó từ
meaningnghiêm trọng, trầm trọng
namespace
Example:
  • The military commander grievously wounded several enemy soldiers in the intense battle.

    Vị chỉ huy quân sự đã làm bị thương nặng một số binh lính địch trong trận chiến dữ dội.

  • The driver grievously injured a pedestrian by running a red light.

    Tài xế đã gây thương tích nghiêm trọng cho một người đi bộ vì vượt đèn đỏ.

  • The company's financial mismanagement grievously affected the stock prices of its investors.

    Sự quản lý tài chính yếu kém của công ty đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến giá cổ phiếu của các nhà đầu tư.

  • The foodborne illness outbreak grievously sickened hundreds of people who consumed the contaminated product.

    Sự bùng phát bệnh do thực phẩm gây ra đã khiến hàng trăm người tiêu thụ sản phẩm bị nhiễm độc bị bệnh nặng.

  • The athlete grievously damaged his reputation by using performance-enhancing drugs.

    Vận động viên này đã làm tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của mình vì sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất.

  • The doctor grievously underestimated the severity of the patient's condition.

    Bác sĩ đã đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh nhân.

  • The thief grievously violated the privacy of his victim by stealing sensitive personal information.

    Kẻ trộm đã xâm phạm nghiêm trọng quyền riêng tư của nạn nhân bằng cách đánh cắp thông tin cá nhân nhạy cảm.

  • The architect grievously neglected to include proper safety features in the building design.

    Kiến trúc sư đã vô tình bỏ qua việc đưa các tính năng an toàn cần thiết vào thiết kế tòa nhà.

  • The lawyer grievously failed to provide adequate legal representation to his client.

    Luật sư đã không cung cấp được sự đại diện pháp lý đầy đủ cho thân chủ của mình.

  • The musician grievously offended his audience by playing a brutally discordant piece.

    Nhạc sĩ đã xúc phạm nghiêm trọng đến khán giả của mình khi chơi một bản nhạc vô cùng bất hòa.