Definition of grey

greyadjective

xám, tái mét

/ɡreɪ/

Definition of undefined

The word "grey" has a rich history! The modern English word "grey" comes from Old English "græg", which is derived from the Proto-Germanic "krankiz", meaning "dark grey". This Proto-Germanic word is thought to have been influenced by the Proto-Indo-European root "*gwor-", which conveyed the concept of "grown old" or "darkened". The Old English "græg" referred to a greyish-brown color, similar to the color of weathered steel or stone. Over time, the spelling of the word evolved to "grey", and its meaning expanded to include a range of shades from light grey to dark grey. Today, the word "grey" is used not only to describe colors but also to convey a sense of neutrality, ambiguity, or a state of being "in between".

Summary
type tính từ
meaning(màu) xám
meaninghoa râm (tóc)
exampledresed in grey: mặc quần áo màu xám
exampleto turn grey: bạc tóc, tóc thành hoa râm
meaningxanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)
type danh từ
meaningmàu xám
meaningquần áo màu xám
exampledresed in grey: mặc quần áo màu xám
exampleto turn grey: bạc tóc, tóc thành hoa râm
meaningngựa xám
namespace

having the colour of smoke or ashes

có màu khói hoặc tro

Example:
  • grey eyes/hair

    mắt/tóc màu xám

  • Her hair was turning grey.

    Tóc của cô ấy đã chuyển sang màu xám.

  • His beard was going grey.

    Bộ râu của ông đã bạc đi.

  • wisps of grey smoke

    những làn khói xám

  • a grey suit

    một bộ đồ màu xám

Related words and phrases

not bright; full of clouds

không sáng; đầy mây

Example:
  • grey skies

    bầu trời xám xịt

  • I hate these grey days.

    Tôi ghét những ngày xám xịt này.

  • The sky looks very grey. I think it's going to rain.

    Bầu trời trông rất xám xịt. Tôi nghĩ trời chuẩn bị mưa.

having grey hair

có mái tóc màu xám

Example:
  • He's gone very grey.

    Anh ấy đã đi rất xám.

Extra examples:
  • She was completely grey by the age of thirty.

    Cô ấy đã hoàn toàn xám xịt ở tuổi ba mươi.

  • He'd turned quite grey.

    Anh ấy đã chuyển sang màu xám xịt.

pale, because they are ill, tired or sad

xanh xao vì họ ốm, mệt mỏi hoặc buồn bã

Example:
  • The next morning she looked very grey and hollow-eyed.

    Sáng hôm sau trông cô ấy rất xám xịt và đôi mắt trống rỗng.

  • His face was grey with pain.

    Mặt anh xám xịt vì đau đớn.

without interest or variety; making you feel sad

không có sự quan tâm hoặc đa dạng; làm bạn cảm thấy buồn

Example:
  • Life seems grey and pointless without him.

    Cuộc sống dường như xám xịt và vô nghĩa khi không có anh.

not interesting or attractive

không thú vị hoặc hấp dẫn

Example:
  • The company was full of faceless grey men who all looked the same.

    Công ty đầy những người đàn ông xám xịt không có khuôn mặt, tất cả đều trông giống nhau.

Extra examples:
  • She had to talk to some grey under-secretary from the Ministry.

    Cô phải nói chuyện với một thứ trưởng xám xịt nào đó của Bộ.

  • Ours is a company that isn't run by grey men in suits.

    Công ty của chúng tôi không phải do những người đàn ông mặc vest điều hành.

  • It is thought of as a city of grey bureaucracy.

    Nó được coi là một thành phố của bộ máy quan liêu màu xám.

connected with old people

kết nối với người già

Example:
  • the grey vote

    cuộc bỏ phiếu màu xám

  • grey power

    quyền lực xám