- The decision regarding whether to fire the employee fell into a grey area, as their performance varied greatly from month to month.
Quyết định có nên sa thải nhân viên hay không rơi vào tình trạng mơ hồ vì hiệu suất làm việc của họ thay đổi rất nhiều theo từng tháng.
- The current state of our budget is in a grey area, as we are still waiting for some expected income to come in.
Tình hình ngân sách hiện tại của chúng tôi vẫn chưa rõ ràng vì chúng tôi vẫn đang chờ đợi một số khoản thu nhập dự kiến.
- Following the merger, the boundary between our two companies became a grey area, as some employees were unsure which company they now worked for.
Sau khi sáp nhập, ranh giới giữa hai công ty trở nên mơ hồ vì một số nhân viên không chắc chắn mình đang làm việc cho công ty nào.
- The regulation regarding the use of this product in children under the age of 2 is located in a grey area, as there is not yet enough clinical evidence to make a definitive decision.
Quy định về việc sử dụng sản phẩm này cho trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa rõ ràng vì chưa có đủ bằng chứng lâm sàng để đưa ra quyết định chắc chắn.
- The legal implications of this case are in a grey area, as the wording of the law is open to interpretation.
Những hàm ý pháp lý của trường hợp này vẫn còn mơ hồ vì cách diễn đạt của luật có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.
- The ethics of this scientific experiment fall into a grey area, as the potential long-term effects on the subjects are not yet fully understood.
Vấn đề đạo đức của thí nghiệm khoa học này vẫn còn mơ hồ vì những tác động tiềm tàng lâu dài đối với đối tượng thí nghiệm vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
- The interpretation of these experimental results is in a grey area, as the statistical significance of the findings is debatable.
Việc giải thích những kết quả thử nghiệm này vẫn còn mơ hồ vì ý nghĩa thống kê của những phát hiện này vẫn còn gây tranh cãi.
- The future of the company's expansion into this new market is shrouded in a grey area, as the demand for the product is still unknown.
Tương lai mở rộng của công ty vào thị trường mới này vẫn còn mơ hồ vì nhu cầu về sản phẩm vẫn chưa được biết rõ.
- The outcome of the negotiations and negotiations is in a grey area, as both parties are seeking different outcomes that are yet to be agreed upon.
Kết quả của các cuộc đàm phán và thương lượng vẫn còn mơ hồ, vì cả hai bên đều tìm kiếm những kết quả khác nhau mà vẫn chưa thống nhất được.
- The role of the actor in this production is in a grey area, as they have not yet agreed on the specific details of their performance with the director.
Vai trò của diễn viên trong tác phẩm này vẫn chưa rõ ràng vì họ vẫn chưa thống nhất với đạo diễn về các chi tiết cụ thể trong vai diễn của mình.