- The police deployed several stun grenades to disperse the violent protestors, causing chaos and confusion in the crowd.
Cảnh sát đã triển khai nhiều lựu đạn gây choáng để giải tán những người biểu tình bạo lực, gây ra sự hỗn loạn và hoang mang trong đám đông.
- The militants used stun grenades during their raid on the police station, temporarily immobilizing the officers and allowing them to escape.
Những kẻ khủng bố đã sử dụng lựu đạn gây choáng trong cuộc đột kích vào đồn cảnh sát, tạm thời làm các cảnh sát bất động và cho phép họ trốn thoát.
- The security personnel at the embassy carried stun grenades on their belts, ready to be used in case of any danger or emergency.
Các nhân viên an ninh tại đại sứ quán đều mang theo lựu đạn gây choáng ở thắt lưng, sẵn sàng sử dụng trong trường hợp nguy hiểm hoặc khẩn cấp.
- The terrorists threw a stun grenade into the crowded market, sending everyone running for cover and creating panic.
Những kẻ khủng bố đã ném một quả lựu đạn gây choáng vào khu chợ đông đúc, khiến mọi người phải chạy tìm chỗ ẩn nấp và gây ra sự hoảng loạn.
- The soldiers in the warzone used stun grenades to repel the enemy's advance, blinding and disorienting them for a critical advantage.
Những người lính trong chiến trường đã sử dụng lựu đạn gây choáng để đẩy lùi bước tiến của kẻ thù, làm chúng mù và mất phương hướng để giành lợi thế quan trọng.
- The rioters used stun grenades to break into the bank and overpower the guards, allowing them to carry out their daring heist.
Những kẻ bạo loạn đã sử dụng lựu đạn gây choáng để đột nhập vào ngân hàng và chế ngự lính canh, cho phép họ thực hiện vụ cướp táo bạo của mình.
- The Olympic torch relay was disrupted by a group of protesters throwing stun grenades, prompting the event to be canceled for safety reasons.
Lễ rước đuốc Olympic đã bị gián đoạn do một nhóm người biểu tình ném lựu đạn gây choáng, khiến sự kiện này phải hủy bỏ vì lý do an toàn.
- The president's convoy passed through a volatile neighborhood, with stun grenades exploding all around them as a result of clashes between rival factions.
Đoàn xe hộ tống của tổng thống đi qua một khu phố bất ổn, với lựu đạn gây choáng phát nổ khắp nơi do các cuộc đụng độ giữa các phe phái đối địch.
- The crowd at the concert went wild as the show's special effects included a sequence featuring multiple stun grenades being detonated synchronously.
Đám đông tại buổi hòa nhạc đã trở nên phấn khích khi các hiệu ứng đặc biệt của chương trình bao gồm một cảnh nhiều quả lựu đạn gây choáng được kích nổ đồng thời.
- After a long pursuit, the police finally managed to capture the criminal using a stun grenade to subdue him without harming him.
Sau một thời gian dài truy đuổi, cảnh sát cuối cùng đã bắt được tên tội phạm bằng cách sử dụng lựu đạn gây choáng để khống chế hắn mà không làm hắn bị thương.