Definition of grease

greasenoun

dầu mỡ

/ɡriːs//ɡriːs/

The origin of the word "grease" can be traced back to Old English, where it was spelled as "grēs". The Old English word "grēs" had multiple meanings, including "grease", "oil", and "fat". In Old English, the word "grēs" most commonly referred to animal fat or oil, such as that from the meat of livestock. This usage can still be seen in Modern English, where we use "grease" to describe the substance that lubricates various parts of a machine or vehicle. The word "grease" also had a secondary meaning in Old English, as a verb meaning "to smear or anoint with grease or oil". This usage is still present in Modern English, and we can see it in phrases like "grease someone's palm" or "grease the wheels" (meaning to bribe or facilitate a process). Overall, the Old English word "grēs" provides us with a rich and varied history for the modern word "grease". Its multiple meanings and uses suggest that the concept of grease has been an important part of human culture for centuries, from the practical use of animal fats as lubricants and oils, to the more fluid and abstract meanings associated with greasing the wheels of society.

Summary
type danh từ
meaningmỡ (của súc vật)
meaningdầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn
examplewood in the grease: lông cừu chưa tẩy nhờn
meaning(thú y học) bệnh thối gót (ngựa)
type ngoại động từ
meaningbôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ
meaning(nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)
examplewood in the grease: lông cừu chưa tẩy nhờn
meaning(thú y học) làm thối gót (ngựa)
namespace

any thick oily substance, especially one that is used to make machines run smoothly

bất kỳ chất nhờn đặc nào, đặc biệt là chất được sử dụng để làm cho máy chạy trơn tru

Example:
  • Grease marks can be removed with liquid detergent.

    Vết dầu mỡ có thể được loại bỏ bằng chất tẩy lỏng.

  • Her hands were covered with oil and grease.

    Bàn tay của cô dính đầy dầu mỡ.

  • the grease in his hair

    dầu mỡ trên tóc anh ấy

  • The mechanic generously coated the car's engine with grease to prevent any friction and ensure smooth running.

    Người thợ máy đã hào phóng bôi mỡ vào động cơ xe để chống ma sát và đảm bảo xe chạy êm ái.

  • The cook smeared a layer of grease onto the frying pan before adding the eggs, helping them to slide around without sticking.

    Người đầu bếp phết một lớp mỡ lên chảo rán trước khi cho trứng vào, giúp trứng trượt mà không bị dính.

Related words and phrases

animal fat that has been made softer by cooking or heating

mỡ động vật đã được làm mềm hơn bằng cách nấu hoặc đun nóng

Example:
  • He collected the plates, which were covered with grease.

    Anh ta thu thập những chiếc đĩa được phủ đầy dầu mỡ.

  • There was a film of grease on the kitchen window.

    Có một lớp màng dầu mỡ trên cửa sổ nhà bếp.

Extra examples:
  • The kitchen surfaces were all smeared with grease.

    Bề mặt bếp đều dính đầy dầu mỡ.

  • He spoke as he ate, spraying crumbs everywhere, and letting grease dribble down his chin.

    Anh ta vừa ăn vừa nói, rải vụn bánh mì khắp nơi và để dầu mỡ chảy xuống cằm.