Definition of elbow grease

elbow greasenoun

mỡ khuỷu tay

/ˈelbəʊ ɡriːs//ˈelbəʊ ɡriːs/

The phrase "elbow grease" refers to hard physical work that requires persistence and effort. Its origin can be traced back to the early 20th century, specifically to the industrial era of the United States. The term "elbow" in this context refers to the joint between the forearm and upper arm, which is located near the elbow. This area became associated with applying intense pressure and effort to tasks, as many workers used their elbows to physically push, pull, or manipulate heavy objects. In a factory setting, where machinery sometimes malfunctioned or jammed, workers would sometimes need to apply their elbows, or "elbow grease," to overcome the obstructions and get the machines running again. This use of the term quickly expanded to apply to any task that required physical effort and persistence. Overall, the expression "elbow grease" came to symbolize the combination of determination, sweat, and hard work that is often required to achieve a desired result, particularly in industrial settings. In popular culture, this term has persisted over the decades and continues to be used today as a metaphor for working hard and persisting through challenges.

namespace
Example:
  • I spent hours scrubbing the bathtub with elbow grease to remove the stubborn soap scum.

    Tôi đã dành hàng giờ để cọ bồn tắm bằng sức lực của khuỷu tay để loại bỏ cặn xà phòng cứng đầu.

  • Cleaning the kitchen floor with elbow grease and hot water is the best way to get rid of food stains.

    Vệ sinh sàn bếp bằng sức lực và nước nóng là cách tốt nhất để loại bỏ vết bẩn thức ăn.

  • My grandfather taught me to tackle carpentry projects with elbow grease and persistence.

    Ông nội tôi đã dạy tôi cách giải quyết các dự án mộc bằng sức lực và sự kiên trì.

  • I needed elbow grease to polish the old silverware and restore its shine.

    Tôi phải tốn rất nhiều công sức để đánh bóng đồ bạc cũ và khôi phục lại độ sáng bóng cho nó.

  • To remove sticky labels from glass jars, I find that elbow grease and warm water work wonders.

    Để gỡ nhãn dính trên lọ thủy tinh, tôi thấy rằng dùng sức và nước ấm có hiệu quả rất tốt.

  • The windows need a good cleaning every week, and elbow grease is the only thing that can do the trick.

    Cửa sổ cần được lau chùi sạch sẽ mỗi tuần và chỉ cần dùng sức là có thể làm được.

  • Elbow grease and a stiff-bristled brush are necessary to remove the grime from my bicycle frame.

    Tôi phải dùng sức và dùng bàn chải cứng để loại bỏ bụi bẩn bám trên khung xe đạp.

  • Restoring an old car requires elbow grease, patience, and a lot of hard work.

    Việc phục chế một chiếc xe cũ đòi hỏi rất nhiều công sức, sự kiên nhẫn và làm việc chăm chỉ.

  • I spent the entire weekend applying elbow grease and stripping paint from my front porch.

    Tôi đã dành cả tuần để lau chùi và cạo lớp sơn trên hiên nhà trước nhà.

  • For removing stubborn stains from my favorite shirt, I used elbow grease and Bar Keepers Friend, and the result was amazing!

    Để loại bỏ vết bẩn cứng đầu trên chiếc áo sơ mi yêu thích của mình, tôi đã dùng sức mạnh của khuỷu tay và Bar Keepers Friend, và kết quả thật tuyệt vời!