Definition of grasscutter

grasscutternoun

CRACKCORTER

/ˈɡrɑːskʌtə(r)//ˈɡræskʌtər/

"Grasscutter" is a descriptive name that combines the words "grass" and "cutter." It refers to various African rodents known for their ability to efficiently consume large amounts of grass. The term is believed to have originated in the 19th century during colonial times, as European explorers and settlers encountered these animals and observed their feeding habits. Since then, "grasscutter" has become a widely recognized and commonly used name for these rodents, especially in West African countries where they are a significant source of bushmeat.

namespace
Example:
  • The grasscutter, a large rodent found in West Africa, is known for its ability to mow down large swaths of vegetation.

    Chuột cắt cỏ, một loài gặm nhấm lớn được tìm thấy ở Tây Phi, được biết đến với khả năng cắt phăng những thảm thực vật lớn.

  • The farmer was concerned about the grasscutter population in his fields, as the rodents were causing extensive damage to his crops.

    Người nông dân lo ngại về đàn chim cắt cỏ trên cánh đồng của mình vì loài gặm nhấm này đang gây thiệt hại lớn cho mùa màng.

  • Researchers have discovered that the grasscutter's large front teeth are specially adapted for cutting through tough grasses and dry stems.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng răng cửa lớn của máy cắt cỏ được thiết kế đặc biệt để cắt cỏ cứng và thân cây khô.

  • The grasscutter's diet is primarily made up of grasses, but they will also eat forbs, shoots, and tree bark.

    Chế độ ăn của chim cắt cỏ chủ yếu bao gồm cỏ, nhưng chúng cũng ăn cả cây thân thảo, chồi cây và vỏ cây.

  • The grasscutter's burrow system, which can extend up to 60 meters in length, allows them to avoid predators and regulate their body temperature.

    Hệ thống hang của chim cắt cỏ có thể dài tới 60 mét, cho phép chúng tránh động vật săn mồi và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

  • Grasscutters are social animals, often seen traveling in groups of up to 50 individuals.

    Chim cắt cỏ là loài động vật sống theo bầy đàn, thường di chuyển theo đàn lên tới 50 cá thể.

  • These herbivores are an important source of food for many African carnivores, including lions, hyenas, and leopards.

    Những loài động vật ăn cỏ này là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài ăn thịt ở châu Phi, bao gồm sư tử, linh cẩu và báo.

  • Grasscutters have been observed using a unique digging technique to access shallow burrows, which involves using their front paws to push soil away from their bodies.

    Người ta đã quan sát thấy loài cắt cỏ sử dụng kỹ thuật đào độc đáo để tiếp cận các hang nông, bao gồm việc sử dụng bàn chân trước để đẩy đất ra khỏi cơ thể.

  • Despite being classified as a rodent, grasscutters are much larger than most, with adults weighing up to kilograms.

    Mặc dù được phân loại là loài gặm nhấm, nhưng chim cắt cỏ lớn hơn nhiều so với hầu hết các loài khác, khi trưởng thành có thể nặng tới vài kilôgam.

  • Conservationists are concerned that the grasscutter's habitat is being destroyed by deforestation and farming, leading to a decline in population numbers.

    Các nhà bảo tồn lo ngại rằng môi trường sống của loài chim cắt cỏ này đang bị phá hủy do nạn phá rừng và canh tác, dẫn đến sự suy giảm số lượng quần thể.

Related words and phrases

All matches