Definition of cutting grass

cutting grassnoun

cắt cỏ

/ˈkʌtɪŋ ɡrɑːs//ˈkʌtɪŋ ɡræs/

The phrase "cutting grass" is a simple description of the act of mowing or trimming a lawn or field. The literal meaning of the words is self-explanatory - cutting refers to the action of removing, and grass is the type of vegetation being addressed. The origin of the expression can be traced back to medieval times, when the primary source of food for livestock was grass grown in fields. Farmers had to make sure that the grass was cut at regular intervals to ensure it remained fresh and nutritious for the animals. They used various tools such as scythes, sickles, or reaping hooks to cut it, depending on the surface and the duration required for cutting the grass. The term "cutting grass" became popular in the 19th century as more people began to grow crops and gardens that needed to be mowed regularly. With the invention of the lawn mower in the late 1800s, the process of cutting grass became easier and more efficient, leading to its widespread use in modern-day agriculture, gardening, and landscape maintenance. In summary, the phrase "cutting grass" is a concise and universally recognizable expression that describes the straightforward process of reducing grass to a manageable length for crops, livestock, and aesthetics on lawns and golf courses alike.

namespace
Example:
  • As soon as the sun came out, my neighbor began cutting the lush green grass in his yard.

    Ngay khi mặt trời ló dạng, người hàng xóm của tôi bắt đầu cắt cỏ xanh tươi trong sân nhà mình.

  • The sound of the lawnmower filling the air as I walked by reminded me of my own father's love for cutting grass on weekends.

    Tiếng máy cắt cỏ vang vọng khắp không gian khi tôi đi ngang qua khiến tôi nhớ đến sở thích cắt cỏ vào cuối tuần của cha tôi.

  • Yesterday, I spent the entire afternoon cutting the grass in my garden, and I can't wait to see how it flourishes over the next few weeks.

    Hôm qua, tôi đã dành cả buổi chiều để cắt cỏ trong vườn và tôi rất mong chờ xem nó sẽ phát triển thế nào trong vài tuần tới.

  • I always find cutting the grass to be a therapeutic task, as it allows me to unwind after a long week.

    Tôi luôn thấy việc cắt cỏ là một công việc trị liệu, vì nó giúp tôi thư giãn sau một tuần dài.

  • My grandfather, now in his seventies, still insists on cutting the grass every week, demonstrating his admirable work ethic and dedication.

    Ông nội tôi, hiện đã ngoài bảy mươi, vẫn kiên trì cắt cỏ mỗi tuần, thể hiện đạo đức nghề nghiệp đáng ngưỡng mộ và sự tận tụy của ông.

  • After a week of rain, the grass was so tall that I had to spend hours cutting it, but the fresh scent of the newly cut grass was worth the effort.

    Sau một tuần mưa, cỏ đã cao đến mức tôi phải mất hàng giờ để cắt, nhưng mùi hương tươi mát của cỏ mới cắt thật xứng đáng với công sức bỏ ra.

  • The local park is often filled with families and children making the most of the warm weather by playing sports or simply lying in the grass, listening to the sounds of the lawnmowers cutting the grass nearby.

    Công viên địa phương thường đông đúc các gia đình và trẻ em tận hưởng thời tiết ấm áp bằng cách chơi thể thao hoặc chỉ đơn giản là nằm trên bãi cỏ, lắng nghe âm thanh của máy cắt cỏ cắt cỏ gần đó.

  • I've decided to try out a riding lawn mower this year, a first for me, to help make the task of cutting grass less laborious.

    Năm nay, tôi quyết định thử dùng máy cắt cỏ ngồi lái lần đầu tiên để giúp công việc cắt cỏ bớt vất vả hơn.

  • The final strand of grass yielded, and the sun began to set, bringing my day of cutting the grass to a close.

    Đám cỏ cuối cùng đã héo, mặt trời bắt đầu lặn, cũng là lúc kết thúc một ngày cắt cỏ của tôi.

  • Despite my initial reluctance to cut the grass in the blazing heat, I feel a sense of satisfaction as I stand back and admire the freshly trimmed lawn.

    Mặc dù ban đầu tôi khá ngần ngại khi phải cắt cỏ giữa cái nóng như thiêu đốt, nhưng tôi cảm thấy hài lòng khi đứng lại và chiêm ngưỡng bãi cỏ vừa được cắt tỉa sạch sẽ.