Definition of granita

granitanoun

ranh giới

/ɡrəˈniːtə//ɡrəˈniːtə/

The word "granita" originates from the Italian language. In Italian, "granitta" (with a double "t") refers to a type of Italian ice dessert made from crushed ice and flavorings, typically citrus or coffee. The term is derived from the Latin word "granum," meaning "grain" or "seed." Over time, the spelling was adapted to "granita" and spread to other languages, including Spanish, French, and English. Today, the word "granita" is used globally to describe this unique and refreshing dessert. The Italian origin of the word highlights the country's rich culinary traditions and its influence on international cuisine. In many Italian regions, granita is a beloved summer treat, often enjoyed as a palate cleanser between courses or as a sweet snack on its own.

namespace
Example:
  • After dinner, Sarah ordered a refreshing strawberry granita to cleanse her palate.

    Sau bữa tối, Sarah gọi một ly đá bào dâu tây mát lạnh để thanh lọc vị giác.

  • The Italian restaurant we dined at offered a variety of delicious flavors of granita, including lemon, mint, and raspberry.

    Nhà hàng Ý mà chúng tôi dùng bữa có nhiều hương vị granita thơm ngon, bao gồm chanh, bạc hà và mâm xôi.

  • On a hot summer day, Rachel craved something icy and cool, so she reached for a salty watermelon granita to quell her thirst.

    Vào một ngày hè nóng nực, Rachel thèm thứ gì đó mát lạnh nên cô đã chọn một ly đá bào dưa hấu mặn để giải cơn khát.

  • Tony couldn't decide between the sorbet and the granita, as both were tempting, but eventually, he picked the icy, slushy pear granita.

    Tony không thể quyết định giữa món sorbet và granita vì cả hai đều hấp dẫn, nhưng cuối cùng, anh đã chọn granita lê đá xay.

  • The café owner suggested we try the espresso-flavored granita to savor along with the croissants we had freshly baked.

    Chủ quán cà phê gợi ý chúng tôi thử món granita hương vị espresso để thưởng thức cùng với bánh sừng bò mới nướng.

  • The tourists spotted that the street vendor sold an electric blue, sweet blueberry granita which they couldn't resist trying.

    Các du khách phát hiện ra người bán hàng rong đang bán một loại đá bào việt quất ngọt ngào màu xanh lam mà họ không thể cưỡng lại được và thử.

  • I remember my grandmother served the bitter coffee-flavored granita after a hearty Sicilian meal, the perfect way to polish off a day's heartiness.

    Tôi nhớ bà tôi thường phục vụ món granita vị cà phê đắng sau bữa ăn thịnh soạn của người Sicilia, một cách hoàn hảo để kết thúc một ngày dài đầy năng lượng.

  • Kim's preference for the crunchy texture of the icy pomegranate granita hit the mark on this occasion as she often preferred it over other frozen desserts.

    Sở thích của Kim đối với kết cấu giòn của món đá bào lựu đã thành công trong dịp này vì cô thường thích món này hơn các món tráng miệng đông lạnh khác.

  • Alex's perfect day at the beach concluded with her enjoying the finest, citrusy lemon granita in a beachside café.

    Một ngày hoàn hảo của Alex ở bãi biển kết thúc bằng việc cô thưởng thức món đá bào chanh hảo hạng tại một quán cà phê ven biển.

  • I unwound during lunch break with a spoonful of the tangy peach sorbet mixed with a dash of raspberry granita.

    Tôi đã giải tỏa căng thẳng trong giờ nghỉ trưa bằng một thìa kem đào chua trộn với một chút đá bào mâm xôi.