Definition of gramme

grammenoun

ngữ pháp

/ɡræm//ɡræm/

The word "gramme" comes from the Greek word "gramma," meaning "something written." This reflects the original use of the gramme as a unit of weight for seeds and grains, which were often recorded in writing. The Greek word "gramma" itself derives from the verb "graphein," meaning "to write," further emphasizing the connection between the word and the written record of weight. Over time, the gramme evolved into a standard unit of mass in the metric system, but its origin remains rooted in the ancient Greek practice of writing down measurements.

Summary
type danh từ
meaninggam
namespace
Example:
  • The medication dosage is measured in grams, with each gram equaling 1,000 milligrams or 1,000,000 micrograms, also known as milligrammes or microgrammes, respectively.

    Liều lượng thuốc được đo bằng gam, mỗi gam bằng 1.000 miligam hoặc 1.000.000 microgam, còn được gọi là miligam hoặc microgam.

  • In the European Union, various products such as flour, sugar, and milk powder are labeled in grams, as 1 gram equals approximately 0.002 pounds (0.453592 grainsin the imperial system.

    Ở Liên minh châu Âu, nhiều sản phẩm như bột mì, đường và sữa bột được dán nhãn bằng gam, vì 1 gam bằng khoảng 0,002 pound (0,453592 hạt theo hệ thống đo lường Anh).

  • The recommended daily intake of sodium chloride, commonly known as table salt, is no more than 6 grams, which is equivalent to approximately 1.5 teaspoons or 9,000 milligrammes.

    Lượng natri clorua được khuyến nghị tiêu thụ hàng ngày, thường được gọi là muối ăn, là không quá 6 gam, tương đương với khoảng 1,5 thìa cà phê hoặc 9.000 miligam.

  • While shopping for spices, it's crucial to note that curry powder contains between 2 to 5 grams of sodium per teaspoon, making it an item that should be used moderately.

    Khi mua gia vị, điều quan trọng cần lưu ý là bột cà ri chứa từ 2 đến 5 gam natri trên một thìa cà phê, do đó bạn chỉ nên sử dụng ở mức vừa phải.

  • The world's lightest automobile, the Tatra T77 replica by TAF Limousines, weighs approximately 79 kilogrammes, translating to 174 grams per horsepower.

    Chiếc ô tô nhẹ nhất thế giới, bản sao Tatra T77 của TAF Limousines, nặng khoảng 79 kg, tương ứng với 174 gram cho mỗi mã lực.

  • The weight of a pack of twenty cigarettes in most places is 20 grams, which is equivalent to approximately 0.44 pounds in the imperial system.

    Trọng lượng của một gói thuốc lá gồm 20 điếu ở hầu hết các nơi là 20 gram, tương đương khoảng 0,44 pound theo hệ thống đo lường Anh.

  • During my recent trip to Paris, I visited the Musée de la Chasse et de la Nature, which housed numerous specimens, including a bird weighing as little as 4 grams.

    Trong chuyến đi gần đây tới Paris, tôi đã ghé thăm Musée de la Chasse et de la Nature, nơi lưu giữ rất nhiều mẫu vật, bao gồm cả một loài chim chỉ nặng 4 gram.

  • A chocolate bar weighing 0 grams is recognized as a standard portion size, particularly in Europe, although a serving size of 25 grams is typically recommended as part of a balanced diet.

    Một thanh sô cô la nặng 0 gram được coi là khẩu phần ăn tiêu chuẩn, đặc biệt là ở châu Âu, mặc dù khẩu phần 25 gram thường được khuyến nghị như một phần của chế độ ăn uống cân bằng.

  • The weight of a British one-pound coin is approximately 11.35 grams, while a US one-dollar bill weighs only about 1 gram.

    Trọng lượng của đồng xu một pound của Anh là khoảng 11,35 gram, trong khi tờ một đô la của Mỹ chỉ nặng khoảng 1 gram.

  • The lowest recorded body weight for an adult human being was that of a Philippine man, having weighed just 7 grams, which is equivalent to approximately 0.06 pounds, at the time of his death.

    Cân nặng cơ thể thấp nhất được ghi nhận đối với một người trưởng thành là một người đàn ông Philippines, chỉ nặng 7 gram, tương đương khoảng 0,06 pound, vào thời điểm ông qua đời.

Related words and phrases

All matches