Definition of goatskin

goatskinnoun

da dê

/ˈɡəʊtskɪn//ˈɡəʊtskɪn/

The word "goatskin" has a fascinating history! The term "goatskin" originated from the Old English words "gōt" meaning goat and "scin" meaning skin. Goatskin refers to the hide or skin of a goat, particularly the tough, durable skin that is often used to make leather goods such as shoes, bags, and belts. The use of goatskin for leather production dates back to ancient times, with evidence of goatskin being used for tanning and dyeing found in ancient Egyptian and Greek cultures. The word "goatskin" has been in use since the 14th century and has retained its meaning, with "goat" adding a sense of ruggedness and durability to the word "skin". Today, goatskin is prized for its strength, elasticity, and resistance to wear and tear, making it a popular material for crafting high-quality leather goods.

Summary
type danh từ
meaningda dê
meaningtúi đựng nước bằng da dê
meaningquần áo bằng da dê
namespace
Example:
  • The ancient parchments were carefully preserved on goatskin for centuries, ensuring their longevity and preventing deterioration.

    Những tờ giấy da cổ xưa được bảo quản cẩn thận trên da dê trong nhiều thế kỷ, đảm bảo độ bền và ngăn ngừa hư hỏng.

  • The ancient Egyptian scrolls were written on goatskin, which was a durable alternative to papyrus.

    Các cuộn giấy Ai Cập cổ đại được viết trên da dê, một vật liệu thay thế bền vững cho giấy cói.

  • The Bible used to be printed on goatskin to prevent the pages from yellowing over time.

    Kinh thánh thường được in trên da dê để các trang sách không bị ố vàng theo thời gian.

  • The old book in the library was bound in goatskin, with intricate leather designs and metallic clasps around the edges.

    Cuốn sách cũ trong thư viện được đóng bằng da dê, với những họa tiết da phức tạp và móc cài bằng kim loại ở các cạnh.

  • The nomadic tribes of Central Asia used goatskin tents as shelter, which could be easily carried and transported on camelback.

    Các bộ lạc du mục ở Trung Á sử dụng lều da dê làm nơi trú ẩn, có thể dễ dàng mang theo và vận chuyển trên lưng lạc đà.

  • The leather bag handed down from my grandparents was made of thick, sturdy goatskin, which had weathered the test of time.

    Chiếc túi da được ông bà tôi truyền lại được làm bằng da dê dày, chắc chắn, đã vượt qua được thử thách của thời gian.

  • The hefty tome in the hands of the historian was carefully examined for its goatskin texture, which could reveal clues about its age and origin.

    Cuốn sách dày trong tay nhà sử học được kiểm tra cẩn thận về kết cấu da dê, có thể tiết lộ manh mối về tuổi tác và nguồn gốc của nó.

  • The traditional shoes of Middle Eastern nomads were crafted from goatskin leather, which provided durability and flexibility.

    Giày truyền thống của người du mục Trung Đông được làm từ da dê, có độ bền và độ linh hoạt.

  • The old leather sandals worn by the Bedouins had traces of goatskin, which added to their authenticity and cultural significance.

    Những đôi dép da cũ của người Bedouin có dấu vết của da dê, làm tăng thêm tính xác thực và ý nghĩa văn hóa của chúng.

  • The leathery-looking bags sold in the marketplace were crafted from goatskin, known for their toughness and longevity.

    Những chiếc túi trông giống da được bán trên thị trường được làm từ da dê, nổi tiếng về độ bền và tuổi thọ.