Definition of goal area

goal areanoun

khu vực mục tiêu

/ˈɡəʊl eəriə//ˈɡəʊl eriə/

The term "goal area" in sports, particularly soccer, originated in England during the late 19th century. The word "goal" was initially used to refer to scoring a point, which could be done in various ways. However, as the rules of soccer developed, the term "goal" came to Specifically refer to scoring by kicking the ball into a specific location on the field. In 1866, England's Football Association (FA) formalized the modern version of soccer's rules, which established the boundaries around the goalpost, given the name "goalposts." The space between the goalposts, measuring 8 yards or 7.32 meters, became known as the "goal area." As the rules of soccer evolved, so too did the terminology used to describe the game. The term "goal area" was adopted by the FA and other football associations around the world as a way to describe the designated space where a team could score a goal. The term has since become an integral part of soccer's vocabulary, used both by spectators and players alike to describe the area where teams hope to score their goals.

namespace
Example:
  • The soccer team's goal area is heavily defended by the opposing team during key moments in the game.

    Khu vực cầu môn của đội bóng đá thường được đội đối phương bảo vệ nghiêm ngặt trong những thời điểm quan trọng của trận đấu.

  • The striker scored a goal in the top right corner of the goal area, leaving the goalkeeper no chance of saving it.

    Tiền đạo này đã ghi bàn thắng ở góc trên bên phải của khu vực cấm địa, khiến thủ môn không có cơ hội cản phá.

  • The soccer ball bounced off the crossbar and landed on the goal line, but it was ruled as not crossing the goal area.

    Quả bóng đá bật ra khỏi xà ngang và rơi xuống vạch cầu môn, nhưng trọng tài vẫn cho rằng nó không đi qua khu vực cầu môn.

  • The goalkeeper skillfully blocked the striker's shot in the left side of the goal area, keeping the scoreline even.

    Thủ môn này đã khéo léo cản phá cú sút của tiền đạo ở phía bên trái vòng cấm, giữ cho tỷ số được cân bằng.

  • The team practices shooting goals in their penalty area to improve their accuracy and power.

    Đội tập sút bóng vào vòng cấm để cải thiện độ chính xác và sức mạnh.

  • The coach drew a diagram of the goal area on the whiteboard, explaining the strategic importance of controlling the space in front of the net.

    Huấn luyện viên vẽ sơ đồ khu vực khung thành lên bảng, giải thích tầm quan trọng về mặt chiến lược của việc kiểm soát không gian trước lưới.

  • The team placed extra defensive players in their goal area to prevent the opposition from scoring, sacrificing possession in other areas of the pitch.

    Đội đã bố trí thêm các cầu thủ phòng ngự ở khu vực cầu môn để ngăn đối phương ghi bàn, hy sinh quyền kiểm soát bóng ở các khu vực khác trên sân.

  • The goalkeeper made a spectacular save in the goal area, diving to his right and clawing the ball away from danger.

    Thủ môn đã có một pha cứu thua ngoạn mục trong vòng cấm địa, lao người sang bên phải và phá bóng ra khỏi vòng cấm.

  • The team's striker scored a hat trick in the goal area, cementing his status as one of the best finishers in the league.

    Tiền đạo của đội đã ghi được hat trick trong vòng cấm địa, củng cố vị thế là một trong những cầu thủ có thành tích ghi bàn tốt nhất giải đấu.

  • The children playing soccer in the park eagerly chased after the ball whenever it entered their goal area, determined to prevent any goals from being scored.

    Những đứa trẻ chơi bóng đá trong công viên háo hức đuổi theo trái bóng mỗi khi nó lọt vào khu vực cầu môn của mình, quyết tâm ngăn chặn mọi bàn thắng được ghi.

Related words and phrases

All matches