Definition of goad on

goad onphrasal verb

thúc giục

////

The word "goad on" has its origin in the English language, and it dates back to the Middle English period. A goad was an agricultural tool used to prod and encourage stubborn animals, such as oxen, to move forward or continue working. In this context, the word "goad" was used as a verb, meaning to urge or encourage someone to do something, especially when they are hesitant or reluctant. The developed expression "goad on" thus implies encouraging or urging someone to proceed with a particular action by stimulating or prodding them, much like the use of a goad on an animal. The word "goad" originated from the Old English word "gātan," which meant to poke or jab. The Old French word "godre" (meaning stick or staff used for guiding), was introduced into the English language during the Middle English era and contributed significantly to the development of the word "goad." Over time, the use of the word "goad" as a verb diminished, and the expression "goad on" became more common. Today, "goad on" is still in widespread use in both spoken and written English, and it continues to convey the sense of encouraging or urging someone to act.

namespace
Example:
  • The rival team's coach goaded our players with insults before the match, trying to psyche them out.

    Huấn luyện viên của đội đối thủ đã khiêu khích các cầu thủ của chúng tôi bằng những lời lăng mạ trước trận đấu, cố gắng làm họ mất bình tĩnh.

  • His constant goading only served to fuel my competitive nature and push me to perform better.

    Sự thúc giục liên tục của anh ấy chỉ làm tăng thêm bản chất cạnh tranh của tôi và thúc đẩy tôi phải thể hiện tốt hơn.

  • The opponents goaded each other with shouts and taunts throughout the game, adding to the intense atmosphere.

    Các đối thủ liên tục khiêu khích nhau bằng những tiếng la hét và chế giễu trong suốt trận đấu, khiến bầu không khí trở nên căng thẳng hơn.

  • The goading between the two negotiating parties eventually led to a complete breakdown in communication and a stalemate.

    Sự khiêu khích giữa hai bên đàm phán cuối cùng đã dẫn đến sự đổ vỡ hoàn toàn trong giao tiếp và bế tắc.

  • She was goaded into confessing by her friends' persistent questioning and teasing.

    Cô ấy bị thúc giục phải thú nhận vì những câu hỏi và trêu chọc liên tục của bạn bè.

  • The goading ER doctor told the patient to "stop acting like a drama queen" and try to manage his pain on his own.

    Bác sĩ cấp cứu khó chịu đã bảo bệnh nhân "hãy ngừng diễn kịch đi" và cố gắng tự kiểm soát cơn đau.

  • The goading between politicians resulted in a heated debate that was both entertaining and enlightening for the audience.

    Sự khiêu khích giữa các chính trị gia đã dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi vừa mang tính giải trí vừa mang tính khai sáng cho khán giả.

  • The coach goaded his star player to push through the pain and play through an injury for the sake of the team.

    Huấn luyện viên thúc giục cầu thủ ngôi sao của mình vượt qua nỗi đau và thi đấu bất chấp chấn thương vì lợi ích của đội.

  • The goading of the boss's assistant led the receptionist to make a careless error, which ultimately resulted in a client's complaint.

    Sự thúc giục của trợ lý ông chủ đã khiến nhân viên lễ tân mắc phải một lỗi bất cẩn, cuối cùng dẫn đến khiếu nại của khách hàng.

  • The rival's goading comments only served to strengthen my resolve and make me more determined to succeed.

    Những lời bình luận khiêu khích của đối thủ chỉ làm tôi quyết tâm hơn và muốn thành công hơn.