- The car's glovebox was filled with important documents such as the registration, insurance, and owner's manual.
Hộc đựng đồ trên xe chứa đầy những giấy tờ quan trọng như giấy đăng ký, bảo hiểm và sách hướng dẫn sử dụng.
- The gardener left a pair of latex gloves and a dirty spade in the glovebox of the gardening tool shed.
Người làm vườn để lại một đôi găng tay cao su và một chiếc xẻng bẩn trong hộp đựng găng tay của nhà kho đựng dụng cụ làm vườn.
- The driver reached into the glovebox to retrieve a box of tissues due to the sudden onset of allergies.
Người lái xe đưa tay vào ngăn đựng đồ để lấy hộp khăn giấy vì bị dị ứng đột ngột.
- The glovebox in the antique car contained a dusty leather-bound book with handwritten notes on the history of the vehicle.
Hộp đựng găng tay trong chiếc xe cổ có một cuốn sách bìa da phủ bụi với những ghi chú viết tay về lịch sử của chiếc xe.
- The traveler kept their passport, boarding passes, and a map of the city they were visiting in the glovebox for easy access.
Du khách cất hộ chiếu, thẻ lên máy bay và bản đồ thành phố họ sẽ đến trong hộp đựng găng tay để dễ lấy ra.
- The glovebox of the police car contained a small flashlight, a notepad, and a pair of latex gloves for evidence collection.
Hộp đựng găng tay của xe cảnh sát có chứa một chiếc đèn pin nhỏ, một cuốn sổ tay và một đôi găng tay cao su để thu thập bằng chứng.
- The gloves and a set of keys were left unattended in the glovebox overnight, leaving the owner concerned about any potential theft.
Đôi găng tay và một bộ chìa khóa bị bỏ quên trong hộp đựng găng tay qua đêm, khiến chủ xe lo ngại về nguy cơ bị trộm cắp.
- The lawyer's glovebox contained notepads, pens, and a case with files for their latest case.
Hộp đựng găng tay của luật sư chứa sổ tay, bút và một hộp đựng hồ sơ cho vụ án gần đây nhất của họ.
- The musician kept a range of accessories in the glovebox, such as guitar picks, a harmonica, and a small harmonizer.
Người nhạc sĩ giữ một loạt phụ kiện trong hộp đựng găng tay, chẳng hạn như miếng gảy đàn guitar, một chiếc harmonica và một chiếc máy hòa âm nhỏ.
- The glovebox of the rental car contained a green guidebook to the area, giving the tourist valuable information about the nearby attractions.
Hộp đựng đồ của xe cho thuê có chứa một cuốn sách hướng dẫn màu xanh lá cây về khu vực này, cung cấp cho khách du lịch những thông tin có giá trị về các điểm tham quan gần đó.