Definition of gerontologist

gerontologistnoun

bác sĩ lão khoa

/ˌdʒerɒnˈtɒlədʒɪst//ˌdʒerənˈtɑːlədʒɪst/

The term "gerontologist" is derived from two Greek roots: "geron" which means "old man" or "elderly person," and "logos," which means "knowledge" or "study." Therefore, a gerontologist is a healthcare professional who specializes in the scientific study of aging. Gerontology as a discipline emerged in the early 20th century as researchers recognized the need for a systematic approach to understanding the complex biological, psychological, and social processes that occur as individuals age. Today, gerontologists work in diverse fields such as medicine, psychology, sociology, and biology, and aim to promote healthy aging, prevent age-related diseases, and improve the overall quality of life for older adults.

Summary
typedanh từ
meaningnhà lão khoa
namespace
Example:
  • The gerontologist, Dr. Oakley, specializes in understanding the biological and psychological changes that occur in aging individuals.

    Bác sĩ chuyên khoa lão khoa Oakley chuyên tìm hiểu những thay đổi về mặt sinh học và tâm lý xảy ra ở người già.

  • As a gerontologist, Sarah has dedicated her career to finding ways to improve the quality of life for older adults.

    Là một bác sĩ chuyên khoa lão khoa, Sarah đã cống hiến sự nghiệp của mình để tìm ra phương pháp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.

  • The hospital hired a gerontologist to consult on how to better meet the medical needs of their aging patient population.

    Bệnh viện đã thuê một bác sĩ chuyên khoa lão khoa để tư vấn về cách đáp ứng tốt hơn nhu cầu y tế của nhóm bệnh nhân cao tuổi.

  • In her research, the gerontologist, Dr. Lee, aims to develop new treatments to mitigate age-related cognitive decline.

    Trong nghiên cứu của mình, bác sĩ lão khoa Lee đặt mục tiêu phát triển các phương pháp điều trị mới để làm giảm tình trạng suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.

  • Many gerontologists argue that shifting societal attitudes towards aging from one of decline and deficiency to one of strength and resilience is crucial for promoting healthy aging.

    Nhiều nhà lão khoa học cho rằng việc thay đổi thái độ của xã hội đối với quá trình lão hóa từ suy yếu và thiếu hụt sang mạnh mẽ và kiên cường là rất quan trọng để thúc đẩy quá trình lão hóa khỏe mạnh.

  • As a gerontologist, Daniel works to help older adults maintain independence and avoid social isolation.

    Là một bác sĩ chuyên khoa lão khoa, Daniel làm việc để giúp người cao tuổi duy trì sự độc lập và tránh cô lập xã hội.

  • The conference will host a panel of esteemed gerontologists to discuss the latest research on aging.

    Hội nghị sẽ có sự tham gia của một nhóm chuyên gia lão khoa uy tín để thảo luận về những nghiên cứu mới nhất về lão hóa.

  • Holly started her career as a gerontologist after witnessing her grandmother's struggles with age-related health problems.

    Holly bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một bác sĩ chuyên khoa lão khoa sau khi chứng kiến ​​bà của mình phải vật lộn với các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác.

  • The gerontologist, Dr. Holton, has published numerous papers on the topic of successful aging and continues to make important contributions to the field.

    Bác sĩ chuyên khoa lão khoa Holton đã công bố nhiều bài báo về chủ đề lão hóa thành công và tiếp tục có những đóng góp quan trọng cho lĩnh vực này.

  • The gerontologist, Dr. Patel, is a leading voice in the debate over the use of assisted reproductive technologies for older women.

    Bác sĩ chuyên khoa lão khoa Patel là tiếng nói hàng đầu trong cuộc tranh luận về việc sử dụng công nghệ hỗ trợ sinh sản cho phụ nữ lớn tuổi.