Definition of gay

gayadjective

Gay

/ɡeɪ//ɡeɪ/

The root of the word "gay" can be traced back to the Old French word "gaill" meaning joyful, lively, or lighthearted. In Middle English, the word evolved to "gai", which retained its original meaning of cheerful and carefree. During the 17th century, the term "gay" began to take on a more specific connotation, particularly in relation to men's fashion. "Gay apparel" referred to colorful and elaborately decorated clothing that was considered effeminate at the time. In the late 19th century, the word "gay" began to be used as a slang term for homosexual men. The exact origin of this usage is not entirely clear, but it may have arisen as a result of the queening tradition, in which effeminate men were nicknamed "gays" or "gay boys". Over time, the usage of "gay" to mean homosexual began to gain wider acceptance, particularly in the mid-20th century. However, today the term is often avoided by some members of the LGBTQ community due to its history as a slur and the potential for confusion or offense in some contexts.

Summary
type tính từ
meaningvui vẻ, vui tươi; hớn hở
examplethe gay voices of yong children: những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
meaningtươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
examplegay colours: những màu sắc sặc sỡ
meaning(nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà)
exampleto lead a gay life: sống cuộc đời phóng đãng
namespace

sexually attracted to people of the same sex

bị hấp dẫn tình dục bởi người cùng giới

Example:
  • gay men

    người đồng tính nam

  • I didn't know he was gay.

    Tôi không biết anh ấy là người đồng tính.

  • Is she gay?

    Cô ấy là gay à?

  • He is openly gay.

    Anh ấy công khai là người đồng tính.

Related words and phrases

connected with people who are gay

kết nối với những người đồng tính

Example:
  • a gay club/bar

    một câu lạc bộ/quán bar đồng tính nam

  • the lesbian and gay community

    cộng đồng đồng tính nữ và đồng tính nam

  • the gay and lesbian section in the bookstore

    khu vực dành cho người đồng tính nam và đồng tính nữ trong hiệu sách

(used especially by young people) an offensive way to describe something you find boring, stupid or not attractive

(đặc biệt được giới trẻ sử dụng) một cách xúc phạm để mô tả điều gì đó mà bạn thấy nhàm chán, ngu ngốc hoặc không hấp dẫn

happy and full of fun

hạnh phúc và tràn đầy niềm vui

Example:
  • gay laughter

    tiếng cười đồng tính

  • She felt lighthearted and gay.

    Cô cảm thấy nhẹ nhõm và vui vẻ.

brightly coloured

Màu sắc tươi sáng

Example:
  • The garden was gay with red geraniums.

    Khu vườn rực rỡ với những cây phong lữ đỏ.

Idioms

with gay abandon
without thinking about the results or effects of a particular action