Definition of gay pride

gay pridenoun

niềm tự hào của người đồng tính

/ˌɡeɪ ˈpraɪd//ˌɡeɪ ˈpraɪd/

The term "gay pride" emerged as a response to the oppression and marginalization faced by the gay community in the mid-20th century. In the United States, the modern struggle for gay rights can be traced back to the Stonewall riots in 1969, which resulted in violent confrontations between police and members of the gay community. After Stonewall, activist groups like the Gay Liberation Front (GLF) and the Gay Activists Alliance (GAA) developed the concept of gay pride as a strategy for building community, promoting self-acceptance, and asserting the value and dignity of gay people in the face of a heteronormative society that stigmatized and vilified same-sex relationships. The first official "Gay Pride Week" was celebrated in Chicago in 1970, and the following year, the first "Gay Freedom Day" was held in San Francisco, culminating in a rally and a march known as the "June balance parade," which has since evolved into the annual San Francisco Pride Parade. The use of the rainbow flag, originally designed by artist Gilbert Baker in 1978, as a symbol of gay pride also reflects the evolution of the movement's identity and message. The flag has become a cherished and widely recognized symbol of pride, acceptance, and unity for the gay community around the world. In sum, the term "gay pride" originated from the struggle for gay rights that began in the late 1960s and early 1970s. Its meaning goes beyond mere celebration and revelry, and is deeply rooted in the fight for justice, equality, and self-affirmation in the face of oppression and intolerance.

namespace
Example:
  • Members of the LGBTQ community proudly marched in the annual Gay Pride Parade, waving rainbow flags and celebrating their identities.

    Các thành viên của cộng đồng LGBTQ đã tự hào diễu hành trong Lễ diễu hành Tự hào Đồng tính thường niên, vẫy cờ cầu vồng và tôn vinh bản sắc của họ.

  • The Gay Pride Festival in New York City drew thousands of participants, who danced in the streets and celebrated their pride with music and colorful displays.

    Lễ hội Tự hào Đồng tính ở Thành phố New York thu hút hàng nghìn người tham gia, họ nhảy múa trên đường phố và ăn mừng niềm tự hào của mình bằng âm nhạc và màn trình diễn đầy màu sắc.

  • The Gay Pride march in San Francisco was filled with exuberant energy, as the crowd chanted and danced, declaring their love and acceptance of themselves and others.

    Cuộc diễu hành Gay Pride ở San Francisco tràn ngập năng lượng phấn khởi khi đám đông hô vang khẩu hiệu và nhảy múa, tuyên bố tình yêu và sự chấp nhận của họ đối với bản thân và người khác.

  • The resilient spirit of Gay Pride was on full display in the face of hate, as activists gathered in a rally against anti-gay legislation, wearing bright rainbow attire and holding proudly their rainbow flags.

    Tinh thần kiên cường của Gay Pride đã được thể hiện rõ ràng trước sự thù hận, khi các nhà hoạt động tụ tập biểu tình phản đối luật chống người đồng tính, mặc trang phục cầu vồng rực rỡ và tự hào giơ cao lá cờ cầu vồng.

  • As the sun set, the Gay Pride rally ended with a wave of light and sound, symbolizing hope and unity in the fight for equality and acceptance.

    Khi mặt trời lặn, cuộc diễu hành Gay Pride kết thúc bằng làn sóng ánh sáng và âm thanh, tượng trưng cho hy vọng và sự thống nhất trong cuộc đấu tranh giành bình đẳng và sự chấp nhận.

  • The Gay Pride parade was a vibrant celebration of love, with couples holding hands, dance groups showcasing their talents, and speakers calling for greater social justice and equality.

    Cuộc diễu hành Gay Pride là lễ kỷ niệm tình yêu sôi động, với các cặp đôi nắm tay nhau, các nhóm nhảy thể hiện tài năng và những diễn giả kêu gọi công lý và bình đẳng xã hội lớn hơn.

  • The Gay Pride festival was an inclusive space, where people of all genders, races, and abilities could come together to celebrate their identities and socialize with the community.

    Lễ hội Gay Pride là một không gian hòa nhập, nơi mọi người thuộc mọi giới tính, chủng tộc và khả năng có thể cùng nhau tôn vinh bản sắc của mình và giao lưu với cộng đồng.

  • On Gay Pride Day, the city was awash with colors and energy, as the proud parade marched through the streets, spreading the message of love and acceptance.

    Vào Ngày Tự hào Đồng tính, thành phố tràn ngập màu sắc và năng lượng khi đoàn diễu hành tự hào diễu hành qua các con phố, truyền bá thông điệp về tình yêu và sự chấp nhận.

  • The Gay Pride parade was a testament to the resilience and strength of the community, who have overcome adversity through solidarity and mutual support.

    Cuộc diễu hành Gay Pride là minh chứng cho khả năng phục hồi và sức mạnh của cộng đồng, những người đã vượt qua nghịch cảnh bằng sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.

  • Gay Pride remains a vital and creative movement, which continues to challenge conventional norms and demand social justice and equality for all.

    Gay Pride vẫn là một phong trào sống động và sáng tạo, tiếp tục thách thức các chuẩn mực thông thường và đòi hỏi công lý xã hội và bình đẳng cho tất cả mọi người.