Definition of gaslighting

gaslightingnoun

sự thao túng

/ˈɡæslaɪtɪŋ//ˈɡæslaɪtɪŋ/

The term "gaslighting" originated from a 1938 play and 1944 movie titled "Gas Light." The play, written by British playwright Patrick Hamilton, centered around a husband who tries to make his wife believe that she is going insane by manipulating small details in their home, such as dimming the gas lights and moving objects. This behavior came to be known as "gaslighting," as it was reminiscent of how gas lights flickered and dimmed, creating an eerie atmosphere. The term has since been adopted by psychology to describe a form of psychological abuse in which a perpetrator intentionally makes a victim doubt their own perception of reality through a pattern of manipulation and lies.

namespace
Example:
  • He would constantly make me doubt my memory by twisting the truth, a clear case of gaslighting.

    Anh ta liên tục khiến tôi nghi ngờ trí nhớ của mình bằng cách bóp méo sự thật, một trường hợp rõ ràng của việc thao túng tâm lý.

  • She would deny accusations even when there was evidence, causing me to question my sanity.

    Cô ấy phủ nhận mọi lời buộc tội ngay cả khi có bằng chứng, khiến tôi phải nghi ngờ sự tỉnh táo của mình.

  • He would manipulate me into doubting my perception by making small changes to the environment without my knowledge.

    Anh ta sẽ thao túng tôi để tôi nghi ngờ nhận thức của mình bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong môi trường mà tôi không hề hay biết.

  • She would frequently tell me that I was being overly sensitive or paranoid, making me feel crazy for reacting to her actions.

    Cô ấy thường nói rằng tôi quá nhạy cảm hoặc hoang tưởng, khiến tôi cảm thấy phát điên vì phản ứng với hành động của cô ấy.

  • He would blame my mood changes on external factors and refuse to acknowledge his own contribution to the situation, a classic tactic of gaslighting.

    Anh ấy đổ lỗi cho những thay đổi tâm trạng của tôi là do các yếu tố bên ngoài và từ chối thừa nhận sự đóng góp của chính anh ấy vào tình hình này, một chiến thuật kinh điển của việc thao túng tâm lý.

  • She would minimize my feelings and experiences, making me doubt whether they were truly important or valid.

    Cô ấy coi nhẹ cảm xúc và trải nghiệm của tôi, khiến tôi nghi ngờ liệu chúng có thực sự quan trọng và có giá trị hay không.

  • He would insist that I was imagining things or making things up, despite evidence to the contrary.

    Ông ấy cứ khăng khăng rằng tôi đang tưởng tượng hoặc bịa ra chuyện gì đó, mặc dù có bằng chứng ngược lại.

  • She would pretend that she couldn't remember important conversations or events, creating confusion and doubt.

    Cô ấy giả vờ như không nhớ những cuộc trò chuyện hoặc sự kiện quan trọng, tạo ra sự nhầm lẫn và nghi ngờ.

  • He would play mind games, deliberately misleading me and creating drama to keep me off-balance.

    Anh ta sẽ chơi trò tâm lý, cố tình đánh lừa tôi và tạo ra kịch tính để khiến tôi mất cân bằng.

  • She would make false accusations or spread rumors, causing me to doubt my own reputation and character.

    Cô ấy sẽ đưa ra những lời buộc tội sai sự thật hoặc tung tin đồn, khiến tôi nghi ngờ danh tiếng và nhân cách của chính mình.

Related words and phrases