khói
/fjuːmz//fjuːmz/The word "fumes" originates from the Latin word "fumus," meaning "smoke." This connection is evident in the similar spelling and pronunciation. Over time, "fumus" evolved into "fume" in Old French and eventually "fumes" in English, expanding its meaning to encompass any vapor or gas, particularly those with a strong odor or that are irritating or harmful. The connection between smoke and vapor makes sense, as both involve airborne particles that can be visually perceived and inhaled, leading to the association with smell, irritation, and potential danger.
Động cơ của chiếc xe cũ thải ra những đám khói độc dày đặc, khiến việc hít thở trở nên khó khăn khi lưu thông trên đường đông đúc.
Mùi khói xe tràn ngập không khí khi dòng xe cộ chậm rãi di chuyển qua những con phố đông đúc của thành phố.
Khu công nghiệp tỏa ra mùi khói hóa chất nồng nặc khiến họ choáng váng và chảy nước mắt.
Sau một ngày làm việc trong phòng thí nghiệm, tôi có thể cảm thấy mùi dung môi tẩy rửa còn vương lại trên da và quần áo của mình.
Ngọn núi lửa phun khói và khí axit vào không khí, góp phần gây nên môi trường nguy hiểm xung quanh.
Nhà máy đóng cửa vào ngày hôm đó để khói độc từ nhà máy tan hết và làm sạch không khí xung quanh.
Cảnh quan thành phố đầy khói bụi là kết quả của khí thải từ các nhà máy, phương tiện giao thông và hộ gia đình kết hợp lại tạo thành một đám khói dày đặc.
Hệ thống đánh lửa của xe bị trục trặc, khiến khí từ bình xăng rò rỉ vào cabin, buộc họ phải dừng xe lại và gọi xe kéo.
Chiếc đồng hồ quả lắc trong nhà cần được thay cầu chì cũ vì khói điện liên tục bắt đầu khiến đồng hồ trục trặc.
Các nhà khoa học tại Mỏ cát Alexandrite đã phải giải quyết tình trạng tích tụ các chất gây kích ứng đường hô hấp gọi là khói silica, gây nguy hiểm cho sức khỏe hô hấp của họ.
All matches