Definition of fume

fumeverb

khói

/fjuːm//fjuːm/

The word "fume" originated in the 14th century from the Old French word "fumier," meaning "smoke" or "vapor." This term likely came from the Latin "fumare," which also means "to smoke." In the early Middle Ages, the term "fume" referred to the act of smoking or emitting smoke, often in relation to combustion or burning. Over time, the meaning of "fume" expanded to include emotional states, such as feeling angry or upset. This sense of the word likely arose from the idea that intense emotions can "smoke" or cloud one's mind. Today, "fume" is used in contexts like "to fume with anger" or "fuming mad." There you have it! The origins of "fume" in a concise glimpse. Would you like to learn more about etymology or linguistic history?

Summary
type danh từ
meaningkhói, hơi khói, hơi bốc
examplethe fumes of tobacco: khói thuốc lá
examplethe fumes of wine: hơi men
meaningcơn (xúc động...); cơn giận
exampleto fret, fuss and fume over (about) trifles: bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt
exampleto be in a fume: đang cơn giận dỗi
type nội động từ
meaningphun khói, phun lửa
examplethe fumes of tobacco: khói thuốc lá
examplethe fumes of wine: hơi men
meaningcáu kỉnh, nổi đoá
exampleto fret, fuss and fume over (about) trifles: bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt
exampleto be in a fume: đang cơn giận dỗi
meaningbốc lên (hơi, khói)
namespace

to be very angry about something

rất tức giận về điều gì đó

Example:
  • She sat in the car, silently fuming at the traffic jam.

    Cô ngồi trong xe, lặng lẽ bực bội vì kẹt xe.

  • He was fuming with indignation.

    Anh ta đang nổi cơn thịnh nộ.

  • ‘This is intolerable!’ she fumed.

    'Điều này là không thể chịu đựng được!' cô ấy nổi giận.

  • Smoke from the factory's stacks fumed into the air, creating a dense gray cloud that added to the already polluted sky.

    Khói từ ống khói của nhà máy bốc lên không trung, tạo thành những đám mây xám dày đặc khiến bầu trời vốn đã ô nhiễm càng thêm trầm trọng.

  • The chef's frustration fumed as the kitchen timers rang out of sync, disrupting the flow of the meal prep.

    Sự bực tức của đầu bếp lên đến đỉnh điểm khi bộ đếm thời gian trong bếp reo không đồng bộ, làm gián đoạn tiến trình chuẩn bị bữa ăn.

Extra examples:
  • Motorists were left fuming as police closed the motorway for six hours.

    Những người lái xe đã phẫn nộ khi cảnh sát đóng cửa đường cao tốc trong sáu giờ.

  • Hurry up or else he'll be fuming mad.

    Nhanh lên nếu không anh ấy sẽ nổi điên mất.

  • He sat fuming over what he had just learnt.

    Anh ta ngồi đó bực bội vì những gì vừa được học.

  • She was still quietly fuming about Peter's remarks.

    Cô vẫn lặng lẽ tức giận về những nhận xét của Peter.

  • Tracy was positively fuming over the loss of her phone.

    Tracy thực sự đang rất tức giận vì bị mất điện thoại.

to produce smoke or fumes

để tạo ra khói hoặc khói

Related words and phrases

All matches