Definition of fucking

fuckingadjective, adverb

đụ

/ˈfʌkɪŋ//ˈfʌkɪŋ/

**The origin of "fucking" is murky.** While it's often linked to sexual acts, its exact etymology is debated. Some theories trace it to Germanic roots meaning "to strike" or "to move quickly," while others suggest a Scandinavian origin. The word first appeared in written English around the 16th century, quickly gaining notoriety for its vulgarity. Despite centuries of use and study, the true history of "fucking" remains elusive.

Summary
typephó từ
meaningrất, vô cùng
namespace
Example:
  • That project was a total fucking fiasco. We should have known it was doomed from the start.

    Dự án đó là một sự thất bại thảm hại. Chúng ta nên biết rằng nó sẽ thất bại ngay từ đầu.

  • I'm definitely fucking hungry after that workout. I think I need to hit the kitchen.

    Tôi chắc chắn đói chết sau buổi tập luyện đó. Tôi nghĩ mình cần vào bếp.

  • She's been fucking crazy these past few days. I don't know what's gotten into her.

    Mấy ngày nay cô ấy phát điên lên được. Tôi không biết cô ấy bị làm sao nữa.

  • That car is fucking awesome. I want one!

    Chiếc xe đó tuyệt quá. Tôi muốn một chiếc!

  • It's been fucking hot lately. I can't believe how humid it's been.

    Dạo này trời nóng kinh khủng. Tôi không thể tin là trời lại ẩm ướt đến thế.

  • He's been fucking lazy lately. He needs to step up his game.

    Dạo này anh ấy lười kinh khủng. Anh ấy cần phải cải thiện trò chơi của mình.

  • My favorite band just released a new album and it's absolutely fucking amazing.

    Ban nhạc yêu thích của tôi vừa phát hành album mới và nó thực sự tuyệt vời.

  • That party was fucking epic. I can't believe how much fun we had.

    Bữa tiệc đó thật tuyệt vời. Tôi không thể tin là chúng tôi đã vui đến thế.

  • The view from this vantage point is absolutely fucking breathtaking.

    Cảnh quan từ điểm quan sát này thực sự ngoạn mục.

  • The road ahead is going to be a real fucking challenge, but I'm ready to face it head-on.

    Con đường phía trước sẽ là một thử thách thực sự, nhưng tôi đã sẵn sàng đối mặt với nó.

Related words and phrases

Idioms

fucking well
(especially British English, taboo, slang)used to emphasize an angry statement or an order
  • You're fucking well coming whether you want to or not.