Definition of freshen

freshenverb

làm tươi

/ˈfreʃn//ˈfreʃn/

The word "freshen" originated from the Old English word "frisian," meaning "to make fresh." This word, in turn, derived from the Proto-Germanic word "frisō," also meaning "fresh." The concept of "freshness" was connected to newness, purity, and vitality. Over time, "frisian" evolved into "freshen," adopting the "-en" suffix common in English verbs. This process marked a shift from a simple noun ("freshness") to a verb ("to make fresh").

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm tươi
meaninglàm mát mẻ, làm trong sạch
meaninglàm mới
exampleto freshen up after a long trip: tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài
type nội động từ
meaningtươi mát, mát ra
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)
meaning((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) : up) tắm rửa thay quần áo
exampleto freshen up after a long trip: tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài
namespace

to make something cleaner, cooler, newer or more pleasant

làm cái gì đó sạch hơn, mát hơn, mới hơn hoặc dễ chịu hơn

Example:
  • The walls need freshening up with white paint.

    Các bức tường cần được làm mới bằng sơn màu trắng.

  • The rain had freshened the air.

    Cơn mưa đã làm không khí trong lành.

  • Using a mouthwash freshens the breath.

    Sử dụng nước súc miệng giúp hơi thở thơm mát.

to add more liquid to a drink, especially an alcoholic one

thêm chất lỏng vào đồ uống, đặc biệt là đồ uống có cồn

Example:
  • Can I freshen your drink, sir?

    Tôi có thể pha thêm đồ uống cho ông được không, thưa ông?

Related words and phrases

to become stronger and colder

trở nên mạnh hơn và lạnh hơn

Example:
  • The wind will freshen tonight.

    Gió sẽ trong lành đêm nay.

  • a freshening onshore breeze

    một làn gió mát trên bờ