làm tươi
/ˈfreʃn//ˈfreʃn/The word "freshen" originated from the Old English word "frisian," meaning "to make fresh." This word, in turn, derived from the Proto-Germanic word "frisō," also meaning "fresh." The concept of "freshness" was connected to newness, purity, and vitality. Over time, "frisian" evolved into "freshen," adopting the "-en" suffix common in English verbs. This process marked a shift from a simple noun ("freshness") to a verb ("to make fresh").
to make something cleaner, cooler, newer or more pleasant
làm cái gì đó sạch hơn, mát hơn, mới hơn hoặc dễ chịu hơn
Các bức tường cần được làm mới bằng sơn màu trắng.
Cơn mưa đã làm không khí trong lành.
Sử dụng nước súc miệng giúp hơi thở thơm mát.
to add more liquid to a drink, especially an alcoholic one
thêm chất lỏng vào đồ uống, đặc biệt là đồ uống có cồn
Tôi có thể pha thêm đồ uống cho ông được không, thưa ông?
Related words and phrases
to become stronger and colder
trở nên mạnh hơn và lạnh hơn
Gió sẽ trong lành đêm nay.
một làn gió mát trên bờ
Phrasal verbs