- After a long day at work, I decided to freshen up with a quick shower.
Sau một ngày dài làm việc, tôi quyết định tắm rửa sạch sẽ.
- The waiter suggested we order some ice cream to freshen up our palates between courses.
Người phục vụ gợi ý chúng tôi nên gọi một ít kem để làm mới khẩu vị giữa các món ăn.
- The airline provides refreshing towels and drinks to passengers to freshen up during long flights.
Hãng hàng không cung cấp khăn lạnh và đồ uống cho hành khách để giúp họ sảng khoái trong những chuyến bay dài.
- After exercising, I always like to freshen up with a cold beverage and a light snack.
Sau khi tập thể dục, tôi luôn thích làm mới mình bằng một thức uống lạnh và một món ăn nhẹ.
- Theagent recommended we freshen up the house with a new coat of paint before selling.
Theagent khuyên chúng tôi nên sơn lại ngôi nhà bằng lớp sơn mới trước khi bán.
- I needed to freshen up my breath after eating garlic bread at dinner.
Tôi cần làm hơi thở thơm tho hơn sau khi ăn bánh mì tỏi vào bữa tối.
- The hotel provided us with fresh towels and toiletries to freshen up before our evening event.
Khách sạn cung cấp cho chúng tôi khăn tắm và đồ vệ sinh cá nhân sạch sẽ để làm mới bản thân trước sự kiện buổi tối.
- The perfume saleswoman suggested I freshen up my fragrance to match the new season.
Người bán nước hoa gợi ý tôi nên thay đổi loại nước hoa để phù hợp với mùa mới.
- After a long drive, we stopped at a rest stop to freshen up and stretch our legs.
Sau một chặng đường dài lái xe, chúng tôi dừng lại ở một trạm dừng chân để nghỉ ngơi và duỗi chân.
- To freshen up the room, we opened the windows and let in some fresh air.
Để làm cho căn phòng tươi mới hơn, chúng tôi mở cửa sổ và đón chút không khí trong lành vào.