Definition of freak

freaknoun

quái đản

/friːk//friːk/

The word "freak" has its origins in the late 16th century, where it was primarily used to describe something that was strange or unusual, such as a natural phenomenon or a rare occurrence. This meaning of the word can still be found in some modern usages, such as referring to a freak storm or a freak accident. However, over time, the connotation of the word changed to take on a more negative meaning. By the 19th century, "freak" was being used to describe individuals who were seen as deviations from the norm, whether that was due to physical or mental differences. This included individuals with disabilities, unusual appearances, or who exhibited strange behaviors. The use of "freak" in this context continued into the 20th century, and it became a term of derision and opprobrium, with unpleasant associations of fear, prejudice, and cruelty. In the 1960s, the word began to be reclaimed by people who identified with the term and sought to redefine its meaning, instead using it to celebrate their differences and to confront the normative expectations of society. Today, the usage of "freak" is complex and multivalent, encompassing both positive and negative connotations depending on the context and the speaker's intentions. Some people use the word in a self-ironic or proud way, while others still use it in a negative and stigmatizing way. The ongoing debate over the use of the word "freak" highlights the ongoing struggle to define what is considered normal, and who is included or excluded from that category.

Summary
type danh từ
meaningtính đồng bóng, tính hay thay đổi
exampleout of mere freak: chỉ vì tính đồng bóng
meaningquái vật; điều kỳ dị
examplea freak of nature: một quái vật
type ngoại động từ
meaninglàm lốm đốm, làm có vệt
exampleout of mere freak: chỉ vì tính đồng bóng
namespace

a person with a very strong interest in a particular subject

một người có sự quan tâm rất mạnh mẽ đến một chủ đề cụ thể

Example:
  • a health/fitness freak

    một người yêu thích sức khỏe/thể dục

  • a jazz freak

    một kẻ cuồng nhạc jazz

Extra examples:
  • He's a real fitness freak— he goes to the gym every single day.

    Anh ấy thực sự là một người đam mê thể hình - anh ấy đến phòng tập thể dục mỗi ngày.

  • For the real speed freak, there is a 2-litre, fuel-injection version of the car.

    Đối với những người đam mê tốc độ thực sự, có một phiên bản phun nhiên liệu 2 lít.

  • I'm such a neat freak that I clean up after other people.

    Tôi là một người rất gọn gàng nên tôi luôn dọn dẹp sau người khác.

Related words and phrases

a person who is considered to be unusual because of the way they behave, look or think

một người được coi là khác thường vì cách họ cư xử, nhìn hoặc suy nghĩ

Example:
  • She was treated like a freak because she didn't want children.

    Cô bị đối xử như một kẻ lập dị vì không muốn có con.

  • I felt such a freak in my strange clothes.

    Tôi cảm thấy thật quái đản trong bộ quần áo kỳ lạ của mình.

Extra examples:
  • Other students regarded him as a freak.

    Các sinh viên khác coi anh ta như một kẻ lập dị.

  • What kind of sick freak is this guy?

    Anh chàng này là loại bệnh hoạn gì vậy?

a person, an animal, a plant or a thing that is not considered physically normal

một người, một con vật, một cái cây hoặc một vật không được coi là bình thường về mặt thể chất

Example:
  • This butterfly is a freak of nature, black and white instead of blue.

    Con bướm này là một sinh vật kỳ dị, có màu đen và trắng thay vì màu xanh.

  • In the past freaks were shown at fairs.

    Trong quá khứ những điều kỳ dị đã được trình chiếu tại các hội chợ.

a very unusual and unexpected event

một sự kiện rất bất thường và bất ngờ

Example:
  • By some freak of fate they all escaped without injury.

    Bằng một số phận kỳ lạ nào đó, tất cả họ đều trốn thoát mà không bị thương.

  • This was no more than a freak of history.

    Đây không gì khác hơn là một sự kỳ quái của lịch sử.