miếng
/ˈfræɡmənt//ˈfræɡmənt/The word "fragment" derives from the Latin word "fragmen," meaning "broken piece." The concept of a fragment stems from the idea that something has been broken or separated into smaller parts. In its origin, "fragmen" referred specifically to broken pieces of a pottery vessel, but the meaning soon expanded to include any separated or detached part, such as a section of text or a portion of a poem. Today, "fragment" is commonly used to describe any small and discrete portion of a larger entity that can still provide some meaning or insight when studied on its own.
a small part of something that has broken off or comes from something larger
một phần nhỏ của một cái gì đó đã bị vỡ ra hoặc đến từ một cái gì đó lớn hơn
Cảnh sát tìm thấy những mảnh thủy tinh gần hiện trường.
Chiếc bình vỡ nằm thành từng mảnh trên sàn nhà.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu thành phần của viên đá để xác định xem đó là mảnh vỡ tự nhiên hay do con người tạo ra.
Sàn gạch bị nứt ở nhiều chỗ, để lộ những mảnh bê tông bên dưới.
Sau trận động đất, đường phố ngập tràn mảnh kính vỡ gây nguy hiểm cho người đi bộ.
a single part of something; a part that is not complete
một phần duy nhất của một cái gì đó; một phần chưa hoàn chỉnh
Tôi tình cờ nghe được một đoạn cuộc trò chuyện của họ.
Cô chỉ có thể nhớ lại những đoạn thơ của anh.
All matches