Definition of forty

forty

bốn mươi

/ˈfɔːti//ˈfɔːrti/

The origin of the word "forty" can be traced back to Old English, where it was spelled as "fōr Gesæg" or "fourscore." These words literally translated to "four times twenty" in the Anglo-Saxon language, representing a way of expressing larger numbers through simple multiplication. Over time, the word "fōr Gesæg" was contracted and simplified into "fourscore," which became widely used during the 17th and 18th centuries. In modern English, the word "fourscore" is less commonly used, but "forty" remains as a simple and direct representation of the number forty. The evolution of this word over time serves as a testament to the development of English language and mathematics.

Summary
type tính từ
meaningbốn mươi
examplea man of forty: một người bốn mươi tuổi
meaning(xem) wink
exampleto be in the late forties: gần năm mươi tuổi
type danh từ
meaningsố bốn mươi
examplea man of forty: một người bốn mươi tuổi
meaning(số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)
exampleto be in the late forties: gần năm mươi tuổi
namespace

40

40

Related words and phrases

numbers, years or temperatures from 40 to 49

số, năm hoặc nhiệt độ từ 40 đến 49

Idioms

in your forties
between the ages of 40 and 49