không thể ngu ngốc
/ˈfuːlpruːf//ˈfuːlpruːf/The word "foolproof" emerged in the late 19th century, likely from the combination of "fool" and "proof." "Fool" referred to a person lacking intelligence or common sense, while "proof" signified a test or demonstration of something's validity. Therefore, "foolproof" initially described something so simple or straightforward that even a fool could understand and execute it correctly. The term evolved to signify a plan or design that was virtually guaranteed to succeed, regardless of user error or incompetence.
Phần mềm mới này rất dễ sử dụng, ngay cả người mới dùng máy tính cũng có thể sử dụng được.
Công thức làm bánh cần có hướng dẫn chi tiết để đảm bảo kết quả hoàn hảo.
Các tính năng an toàn của xe được thiết kế hoàn hảo, giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
Quá trình lắp ráp đồ nội thất rất dễ dàng, có hướng dẫn rõ ràng và đơn giản.
Cơ chế khóa trên cửa rất chắc chắn, khiến kẻ đột nhập không thể đột nhập vào được.
Việc xây dựng tòa nhà này rất cẩn thận, mọi chi tiết đều được lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận.
Quá trình lắp đặt thiết bị rất dễ dàng, có hướng dẫn rõ ràng và súc tích.
Chương trình đào tạo dành cho nhân viên mới rất toàn diện, tập trung vào các kỹ năng thực tế và kinh nghiệm thực tế.
Kế hoạch cho dự án này rất hoàn hảo, với nhiều phương án dự phòng và chiến lược hỗ trợ.
Các thiết bị sử dụng trong nhà máy đều hoàn hảo, đảm bảo hiệu quả tối đa và giảm thiểu chất thải.