Thực phẩm
/ˈfuːdstʌf//ˈfuːdstʌf/"Foodstuff" is a compound word, combining "food" and "stuff." The root of "food" comes from Old English "foda," meaning "fodder" or "provision." "Stuff" originated from Old Norse "stǫf," meaning "material" or "substance." The word "foodstuff" likely emerged in the 16th century, as a way to categorize edible materials in a broader sense. It emphasizes the raw ingredients or materials from which food is derived, as opposed to the prepared dishes themselves.
Danh sách thành phần ở mặt sau bao bì cho thấy món ăn nhẹ này được làm từ nhiều loại thực phẩm khác nhau, bao gồm gạo, ngô và đậu nành.
Người nông dân trồng nhiều loại thực phẩm trên đất của mình, bao gồm lúa mì, lúa mạch và yến mạch.
Tôi đang cố gắng ăn nhiều loại thực phẩm đa dạng hơn để đảm bảo rằng tôi nhận được đầy đủ chất dinh dưỡng mà cơ thể cần.
Để tiết kiệm tiền, đầu bếp đã thay thế một số loại thực phẩm trong công thức, chẳng hạn như đậu phụ thay vì thịt gà và sữa đậu nành thay vì sữa nguyên chất.
Lễ hội ẩm thực có nhiều mặt hàng độc đáo và lạ miệng như sầu riêng, cá lên men và ốc sên.
Loại thực phẩm này ban đầu được giới thiệu ra thị trường địa phương như một mặt hàng mới lạ, nhưng nó nhanh chóng trở nên phổ biến vì hương vị độc đáo và lợi ích cho sức khỏe.
Thực phẩm này giàu protein, vitamin và khoáng chất nên là lựa chọn phổ biến cho cả người ăn chay và vận động viên.
Để giảm thiểu lãng phí thực phẩm, siêu thị đã khởi xướng một chương trình cho phép khách hàng mang theo hộp đựng thực phẩm tái sử dụng của riêng mình để đựng các mặt hàng số lượng lớn.
Đây là món ăn truyền thống của vùng này, có nguồn gốc từ hàng trăm năm trước.
Sau khi phân tích kỹ lưỡng, loại thực phẩm này được xác định là hoàn toàn an toàn cho con người tiêu thụ và sớm được chấp thuận phân phối rộng rãi.