Definition of magnetic flux

magnetic fluxnoun

từ thông

/mæɡˌnetɪk ˈflʌks//mæɡˌnetɪk ˈflʌks/

The term "magnetic flux" originated in the early 19th century, as scientists were trying to understand the behavior of magnets and how they interacted with electric currents. The concept of magnetic flux, which is represented by the Greek letter phi (ϕ), refers to the number of magnetic field lines that pass through a surface, such as a loop of wire or a plane. In other words, magnetic flux is a measure of the strength and direction of the magnetic field as it interacts with a specific area. The unit for magnetic flux is the tesla-meter squared (T∙m²) or weber (Wb), which equals one tesla multiplied by one meter squared. The concept of magnetic flux has important applications in many fields of science and technology, ranging from the design of electric motors and generators to the study of magnetic resonance imaging (MRI) machines. It is also used in earthquake prediction and the measurement of magnetic fields in space and on earth. Overall, magnetic flux is an essential tool for understanding the complex interactions between magnets and electric currents, and it has played a vital role in advancing our knowledge of magnetic phenomena.

namespace
Example:
  • The magnetic flux through a coil can be calculated by multiplying the number of turns in the coil by the product of the magnetic field and the area enclosed by the coil.

    Từ thông chạy qua cuộn dây có thể được tính bằng cách nhân số vòng dây trong cuộn dây với tích của từ trường và diện tích mà cuộn dây bao quanh.

  • The magnetic flux in a transformer is what allows for the efficient transfer of electrical power between the primary and secondary coils.

    Từ thông trong máy biến áp cho phép truyền tải điện năng hiệu quả giữa cuộn dây sơ cấp và thứ cấp.

  • The magnetic flux in a superconductor can trap charged particles, creating a powerful magnetic field that can be harnessed for use in particle accelerators.

    Từ thông trong siêu dẫn có thể giữ lại các hạt tích điện, tạo ra từ trường mạnh có thể được khai thác để sử dụng trong máy gia tốc hạt.

  • The materials used in MRI machines are highly sensitive to magnetic flux, allowing them to create detailed images of the human body.

    Các vật liệu được sử dụng trong máy MRI rất nhạy cảm với từ thông, cho phép chúng tạo ra hình ảnh chi tiết về cơ thể con người.

  • By controlling the magnetic flux in a magnetic resonance imaging machine, doctors can create highly detailed images of internal organs and tissues.

    Bằng cách kiểm soát từ thông trong máy chụp cộng hưởng từ, bác sĩ có thể tạo ra hình ảnh có độ chi tiết cao về các cơ quan và mô bên trong.

  • The magnetic flux in a solenoid can be used to guide and focus ion beams, allowing for precise and controlled outcomes in particle physics experiments.

    Từ thông trong ống dây điện từ có thể được sử dụng để dẫn hướng và hội tụ các chùm ion, cho phép có được kết quả chính xác và được kiểm soát trong các thí nghiệm vật lý hạt.

  • In a generator, the magnetic flux causes electrons to move through a wire, creating an electrical current that can be harnessed to power devices.

    Trong máy phát điện, từ thông khiến các electron di chuyển qua dây dẫn, tạo ra dòng điện có thể được sử dụng để cung cấp điện cho các thiết bị.

  • Magnetic flux lines can be particularly useful for engineers trying to optimize the flow of power in electrical circuits.

    Đường sức từ có thể đặc biệt hữu ích cho các kỹ sư đang cố gắng tối ưu hóa dòng điện trong mạch điện.

  • By manipulating the magnetic flux in a sensor, engineers can create highly sensitive and accurate measurements of magnetic fields.

    Bằng cách điều khiển từ thông trong cảm biến, các kỹ sư có thể tạo ra các phép đo từ trường có độ nhạy và độ chính xác cao.

  • The magnetic flux in certain materials can create extremely strong self-sustaining magnetic fields, known as magnetic monopoles, that can be used to further our understanding of magnetic phenomena.

    Từ thông trong một số vật liệu nhất định có thể tạo ra từ trường tự duy trì cực mạnh, được gọi là đơn cực từ, có thể được sử dụng để giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các hiện tượng từ tính.