Definition of amniotic fluid

amniotic fluidnoun

nước ối

/ˌæmniɒtɪk ˈfluːɪd//ˌæmniɑːtɪk ˈfluːɪd/

The term "amniotic fluid" refers to the clear, protective liquid found in the amniotic sac surrounding a fetus during pregnancy. The origin of this word can be traced back to the Greek language, where amniotic means "of the amnion." The amnion is a thin membrane that surrounds the fetus and contains the amniotic fluid. The fluid itself is made up of cells, proteins, and waste products from the developing fetus, as well as water and electrolytes absorbed from the mother's bloodstream. The amniotic fluid serves several important functions throughout pregnancy. It provides a cushioned environment for the fetus to move and develop, helps to regulate body temperature, and aids in the development of the fetus's lungs and digestive system. At the end of pregnancy, the amniotic fluid assists in the birthing process by facilitating the movement of the infant during labor and delivery. In summary, the term "amniotic fluid" can be broken down into its Latin and Greek roots, "amniotic" meaning "of the amnion," and "fluid" meaning "flowing." Furthermore, the origins of this word point to the many vital roles that amniotic fluid plays in promoting healthy fetal development and facilitating a smooth childbirth experience.

namespace
Example:
  • The amniotic fluid in a pregnant woman's womb helps to cushion and protect the developing fetus.

    Nước ối trong tử cung của phụ nữ mang thai có tác dụng bảo vệ và nuôi dưỡng thai nhi đang phát triển.

  • The amount and composition of amniotic fluid changes as the pregnancy progresses, providing different benefits at different stages.

    Lượng và thành phần của nước ối thay đổi theo từng giai đoạn của thai kỳ, mang lại những lợi ích khác nhau ở từng giai đoạn.

  • Doctors monitor the amount of amniotic fluid around the baby to ensure that there is enough to prevent compression injuries during childbirth.

    Các bác sĩ theo dõi lượng nước ối xung quanh em bé để đảm bảo có đủ lượng nước ối ngăn ngừa chấn thương do chèn ép trong khi sinh nở.

  • In some rare cases, there may be too little amniotic fluid (oligohydramniosor too much (polyhydramnios), which can lead to complications during labor and delivery.

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể có quá ít nước ối (thiểu ối) hoặc quá nhiều (đa ối), có thể dẫn đến các biến chứng trong quá trình chuyển dạ và sinh nở.

  • Amniotic fluid contains various substances that help the baby's lungs, digestive system, and immune system to develop properly.

    Nước ối chứa nhiều chất giúp phổi, hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của thai nhi phát triển bình thường.

  • By analyzing the proteins and cells found in amniotic fluid, doctors can learn more about the baby's health and potential genetic disorders.

    Bằng cách phân tích các protein và tế bào có trong nước ối, bác sĩ có thể tìm hiểu thêm về sức khỏe của em bé và các rối loạn di truyền tiềm ẩn.

  • In the past, doctors used to discard the amniotic fluid after a cesarean section, but now they collect it for use in various medical applications, such as wound healing and tissue engineering.

    Trước đây, các bác sĩ thường loại bỏ nước ối sau mỗi ca sinh mổ, nhưng hiện nay họ thu thập nước ối để sử dụng cho nhiều mục đích y tế khác nhau, chẳng hạn như chữa lành vết thương và kỹ thuật mô.

  • Amniotic fluid can also be used to diagnose certain infections in the womb, such as urinary tract infections (UTIsor chorioamnionitis.

    Nước ối cũng có thể được sử dụng để chẩn đoán một số bệnh nhiễm trùng trong tử cung, chẳng hạn như nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) hoặc viêm màng ối.

  • The sound of the amniotic fluid sloshing around the baby can be heard through a stethoscope in advanced pregnancy, a fact that delights expectant parents.

    Âm thanh của nước ối đập xung quanh em bé có thể được nghe thấy qua ống nghe ở giai đoạn cuối của thai kỳ, một sự thật khiến các bậc cha mẹ tương lai vui mừng.

  • A break in the amniotic sac, known as rupture of membranes, can cause labor to start prematurely or lead to complications if it occurs too early in the pregnancy.

    Việc vỡ màng ối, còn gọi là vỡ màng ối, có thể khiến quá trình chuyển dạ bắt đầu sớm hoặc dẫn đến biến chứng nếu xảy ra quá sớm trong thai kỳ.