Definition of flight path

flight pathnoun

đường bay

/ˈflaɪt pɑːθ//ˈflaɪt pæθ/

The term "flight path" originated from the aviation industry in the early 20th century. It refers to the projected course that an aircraft follows from takeoff to landing, including any deviations made during the flight. The concept can be traced back to the 1910s when military airplanes began to be used for reconnaissance purposes. Pilots needed a way to communicate their flight paths to control towers and other aircraft in the area, as collisions were becoming increasingly common. To address this issue, pilots began to mark their flight paths on maps using a pencil or pen. These lines became known as "flight tracks" or "airways," and they provided a visual representation of the plane's path through the air. As aircraft technology advanced and more complex navigation systems were developed, the term "flight path" came into use. This term more accurately conveys the idea that the path can be predetermined or adjusted in real-time, as required, during the flight. Today, flight paths are an essential aspect of aviation safety and are calculated based on factors like weather conditions, air traffic control instructions, and fuel limitations.

namespace
Example:
  • The airplane followed a steady flight path as it soared through the clear blue sky.

    Chiếc máy bay bay theo một đường bay ổn định khi lướt qua bầu trời xanh trong.

  • The civilian flight path was temporarily changed due to military exercises in the area.

    Đường bay dân sự đã tạm thời thay đổi do có cuộc tập trận quân sự trong khu vực.

  • The commercial airliner deviated from its intended flight path and caused a minor disruption in air traffic.

    Máy bay thương mại đã bay chệch khỏi đường bay dự kiến ​​và gây ra sự gián đoạn nhỏ trong hoạt động hàng không.

  • The small drone lost communication with its operator and deviated from its programmed flight path.

    Chiếc máy bay không người lái nhỏ này mất liên lạc với người điều khiển và bay chệch khỏi đường bay đã lập trình.

  • The pilot adjusts the flight path to ensure a smooth landing in the face of unexpected wind conditions.

    Phi công điều chỉnh đường bay để đảm bảo hạ cánh êm ái khi gặp điều kiện gió bất ngờ.

  • The flight path of the plane changed suddenly due to turbulence in the atmosphere.

    Đường bay của máy bay thay đổi đột ngột do sự nhiễu loạn trong bầu khí quyển.

  • The radar detected a suspicious aircraft traveling along an unusual flight path, causing airport authorities to investigate.

    Radar phát hiện một chiếc máy bay đáng ngờ bay theo đường bay bất thường, khiến cơ quan quản lý sân bay phải vào cuộc điều tra.

  • The jetliner passed safely over the mountain range, following a winding flight path to avoid potential obstacles.

    Chiếc máy bay phản lực đã bay qua dãy núi một cách an toàn, theo đường bay quanh co để tránh các chướng ngại vật tiềm ẩn.

  • The direction of the flight path was altered to avoid conflict with other planes in the area.

    Hướng bay đã được thay đổi để tránh xung đột với các máy bay khác trong khu vực.

  • The flight path of the helicopter was restricted due to the close proximity of a busy city center.

    Đường bay của trực thăng bị hạn chế do gần trung tâm thành phố đông đúc.

Related words and phrases

All matches