- The airplane followed a steady flight path as it soared through the clear blue sky.
Chiếc máy bay bay theo một đường bay ổn định khi lướt qua bầu trời xanh trong.
- The civilian flight path was temporarily changed due to military exercises in the area.
Đường bay dân sự đã tạm thời thay đổi do có cuộc tập trận quân sự trong khu vực.
- The commercial airliner deviated from its intended flight path and caused a minor disruption in air traffic.
Máy bay thương mại đã bay chệch khỏi đường bay dự kiến và gây ra sự gián đoạn nhỏ trong hoạt động hàng không.
- The small drone lost communication with its operator and deviated from its programmed flight path.
Chiếc máy bay không người lái nhỏ này mất liên lạc với người điều khiển và bay chệch khỏi đường bay đã lập trình.
- The pilot adjusts the flight path to ensure a smooth landing in the face of unexpected wind conditions.
Phi công điều chỉnh đường bay để đảm bảo hạ cánh êm ái khi gặp điều kiện gió bất ngờ.
- The flight path of the plane changed suddenly due to turbulence in the atmosphere.
Đường bay của máy bay thay đổi đột ngột do sự nhiễu loạn trong bầu khí quyển.
- The radar detected a suspicious aircraft traveling along an unusual flight path, causing airport authorities to investigate.
Radar phát hiện một chiếc máy bay đáng ngờ bay theo đường bay bất thường, khiến cơ quan quản lý sân bay phải vào cuộc điều tra.
- The jetliner passed safely over the mountain range, following a winding flight path to avoid potential obstacles.
Chiếc máy bay phản lực đã bay qua dãy núi một cách an toàn, theo đường bay quanh co để tránh các chướng ngại vật tiềm ẩn.
- The direction of the flight path was altered to avoid conflict with other planes in the area.
Hướng bay đã được thay đổi để tránh xung đột với các máy bay khác trong khu vực.
- The flight path of the helicopter was restricted due to the close proximity of a busy city center.
Đường bay của trực thăng bị hạn chế do gần trung tâm thành phố đông đúc.