Definition of flan

flannoun

bánh flan

/flæn//flæn/

The word "flan" originates from the Spanish language, specifically from the Old Spanish word "fladn", which referred to a type of Mexican custard dessert. The word is believed to have come from the Arabic word "al-falud", meaning "sweat" or "dew", likely due to the creamy texture and smooth consistency of the dessert. Flan has a long history in Spain and Latin America, dating back to the Moorish occupation of the Iberian Peninsula in the 8th century. The dessert was popularized in Mexico during the colonial period, where it was adapted using local ingredients such as sweetened condensed milk, eggs, and caramel sauce. Today, flan is enjoyed worldwide, with various variations and flavors. Whether you spell it "flan" or "leche flan", this creamy delight remains a beloved dessert in many cultures.

Summary
type danh từ
meaningbánh flăng (phết mứt...)
namespace

an open pie made of pastry or cake filled with eggs and cheese, fruit, etc.

một chiếc bánh mở làm từ bánh ngọt hoặc bánh ngọt chứa đầy trứng và pho mát, trái cây, v.v.

Example:
  • a mushroom/strawberry flan

    bánh flan nấm/dâu

  • Have some more flan.

    Ăn thêm một ít bánh flan nữa nhé.

  • The restaurant's dessert menu included a traditional Spanish flan, made with sweetened condensed milk and vanilla.

    Thực đơn tráng miệng của nhà hàng bao gồm món bánh flan truyền thống của Tây Ban Nha, được làm từ sữa đặc có đường và vani.

  • My grandmother used to make a delicious flan with a caramel sauce that was to die for.

    Bà tôi thường làm món bánh flan với sốt caramel ngon tuyệt vời.

  • Flan is a popular dessert in Latin American countries like Cuba, Puerto Rico, and Mexico.

    Bánh flan là món tráng miệng phổ biến ở các nước Mỹ Latinh như Cuba, Puerto Rico và Mexico.

Related words and phrases

a cold dessert (= a sweet dish) made from milk, eggs and sugar

một món tráng miệng lạnh (= một món ngọt) làm từ sữa, trứng và đường

Related words and phrases

All matches