Definition of flagstaff

flagstaffnoun

Flagstaff

/ˈflæɡstɑːf//ˈflæɡstæf/

"Flagstaff" is a compound word, combining "flag" and "staff." The "staff" part refers to a long, vertical pole used to raise and display a flag. The origin of "staff" can be traced back to Old English, meaning "a long, slender stick or pole." Therefore, "flagstaff" simply means "a pole for a flag." Its usage is documented as early as the 16th century, indicating the long-standing practice of using poles to display flags for signaling, identification, and communication.

namespace
Example:
  • The military base at Flagstaff, Arizona serves as a critical flagstaff for long-range communications during missions.

    Căn cứ quân sự tại Flagstaff, Arizona đóng vai trò là trụ cột quan trọng cho liên lạc tầm xa trong các nhiệm vụ.

  • As we drove up the winding roads towards Flagstaff, we were greeted by tall pine trees and the sight of the stunning Flagstaff skyline in the distance.

    Khi chúng tôi lái xe qua những con đường quanh co hướng về Flagstaff, chúng tôi được chào đón bằng những cây thông cao lớn và quang cảnh đường chân trời Flagstaff tuyệt đẹp ở đằng xa.

  • The city of Flagstaff boasts a vibrant arts community, with flagstaff adorning the walls of galleries and studios throughout the city.

    Thành phố Flagstaff tự hào có một cộng đồng nghệ thuật sôi động, với biểu tượng Flagstaff trang trí trên tường của các phòng trưng bày và studio trên khắp thành phố.

  • During our hiking trip in Flagstaff, we braved the chilly mountain air and raised our flagstaffs as we peered out at the breathtaking views.

    Trong chuyến đi bộ đường dài ở Flagstaff, chúng tôi đã dũng cảm đối mặt với không khí lạnh giá của miền núi và giơ cao cột cờ khi ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục.

  • Flagstaff is an ideal location for winter sports enthusiasts, with a variety of ski resorts close by and flagstaffs flying high in the mountains.

    Flagstaff là địa điểm lý tưởng cho những người đam mê thể thao mùa đông, với nhiều khu nghỉ dưỡng trượt tuyết gần đó và những ngọn núi cao vút trên núi.

  • The historic railway station in Flagstaff is a landmark site, with a large flagstaff serving as a proud symbol of the city's rich heritage.

    Nhà ga xe lửa lịch sử ở Flagstaff là một địa danh nổi tiếng, với cột cờ lớn đóng vai trò là biểu tượng đáng tự hào cho di sản phong phú của thành phố.

  • As we explored the forested trails of Flagstaff, our flagstaffs helped us navigate our way through the dense vegetation.

    Khi chúng tôi khám phá những con đường mòn trong rừng ở Flagstaff, cột cờ đã giúp chúng tôi tìm đường đi qua thảm thực vật rậm rạp.

  • Flagstaff has played a significant role in scientific research, with the Lowell Observatory flagstaff standing proudly in the city's skyline.

    Flagstaff đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, với cột cờ của Đài quan sát Lowell hiên ngang đứng trên đường chân trời của thành phố.

  • The winding Flagstaff streets are dotted with slender flagstaffs, guiding drivers and pedestrians alike through the charming cityscape.

    Những con phố quanh co của Flagstaff được rải rác những cột cờ thanh mảnh, hướng dẫn người lái xe và người đi bộ qua quang cảnh thành phố quyến rũ.

  • During our stay in Flagstaff, we saw plenty of flagstaffs lining the streets, each one proudly displaying the city's name and symbolizing the vibrant community spirit.

    Trong thời gian ở Flagstaff, chúng tôi thấy rất nhiều cột cờ dọc các con phố, mỗi cột cờ đều tự hào thể hiện tên thành phố và tượng trưng cho tinh thần cộng đồng sôi động.

Related words and phrases

All matches