Definition of flagpole

flagpolenoun

cột cờ

/ˈflæɡpəʊl//ˈflæɡpəʊl/

The word "flagpole" is a combination of two words: "flag" and "pole". "Flag" originates from the Old Norse word "flaga," meaning "a piece of cloth." "Pole" comes from the Old English word "polu," meaning "a stake or post." Therefore, "flagpole" literally means "a pole for a flag," highlighting its function of supporting and displaying flags.

namespace
Example:
  • The American embassy has a tall flagpole where the Stars and Stripes proudly fly at all times.

    Đại sứ quán Hoa Kỳ có một cột cờ cao, nơi lá cờ Hoa Kỳ luôn tung bay một cách đầy tự hào.

  • The flagpole in front of the school's auditorium is often decorated with colorful ribbons during graduation ceremonies.

    Cột cờ trước hội trường của trường thường được trang trí bằng những dải ruy băng đầy màu sắc trong các buổi lễ tốt nghiệp.

  • On windy days, the flag waves so vigorously on the flagpole that it creates a beautiful swaying motion.

    Vào những ngày gió, lá cờ tung bay mạnh mẽ trên cột cờ tạo nên chuyển động đung đưa tuyệt đẹp.

  • The flagpole in the town square was erected to honor veterans and their sacrifice for our freedom.

    Cột cờ ở quảng trường thị trấn được dựng lên để vinh danh các cựu chiến binh và sự hy sinh của họ vì tự do của chúng ta.

  • During the annual Fourth of July parade, the flagpole becomes the center of attention as the marching band and floats pass by.

    Trong cuộc diễu hành mừng ngày 4 tháng 7 hàng năm, cột cờ trở thành tâm điểm chú ý khi ban nhạc diễu hành và xe hoa đi qua.

  • The flagpole in the park is lit up at night, creating a stunning visual effect against the dark sky.

    Cột cờ trong công viên được thắp sáng vào ban đêm, tạo nên hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp trên nền trời đêm.

  • The flagpole in the backyard of the soldier's house flies a flag that proudly displays the service member's branch of the military.

    Cột cờ ở sân sau nhà người lính tung bay lá cờ thể hiện quân hàm của người lính một cách đầy tự hào.

  • The flagpole along the side of the road has a large American flag waving fiercely in the wind, reminding drivers of the country's national values.

    Cột cờ dọc bên đường có một lá cờ Mỹ lớn tung bay trong gió, nhắc nhở người lái xe về các giá trị quốc gia của đất nước này.

  • The flagpole necessary for a small business to fly the company's flag requires proper permits and permissions from the local government.

    Cột cờ cần thiết để một doanh nghiệp nhỏ treo cờ công ty phải có giấy phép và sự chấp thuận thích hợp từ chính quyền địa phương.

  • As a symbol of respect for those who lost their lives during the September 1 attacks, a flagpole was installed in front of the city hall where the American flag is flown day and night.

    Như một biểu tượng tôn trọng những người đã mất mạng trong vụ tấn công ngày 1 tháng 9, một cột cờ đã được dựng trước tòa thị chính, nơi lá cờ Mỹ tung bay cả ngày lẫn đêm.

Related words and phrases

All matches