a type of cloth made of threads that produce a pattern of small holes like a net
một loại vải làm từ những sợi chỉ tạo ra những lỗ nhỏ giống như một cái lưới
- fishnet stockings
lưới đánh cá dài
tights or stockings made of fishnet
quần bó hoặc vớ làm bằng lưới cá
- I wore a little black dress, fishnets and heels.
Tôi mặc một chiếc váy đen nhỏ, đi giày lưới và đi giày cao gót.