Definition of fiscal

fiscaladjective

ngân sách

/ˈfɪskl//ˈfɪskl/

The word "fiscal" has its origins in the Latin phrase "fisco," meaning "treasury." This term was used to refer to the Roman treasury, which was overseen by a magistrate known as the fisconius or fiscius. In medieval Europe, the term fiscal began to be used to describe officials who managed the treasury of a lord or prince. These officials were responsible for collecting taxes, managing finances, and enforcing financial laws. As trade and commerce increased throughout Europe, the need for fiscal governance also grew. The concept of a "fiscal state" emerged, which emphasized the importance of strong centralized government finance. This perspective stressed the need for strong fiscal policies, such as taxation and budgeting, to fund government programs and initiatives. Over time, the term "fiscal" began to refer more specifically to government finance and economics, such as fiscal policy and fiscal year. Today, fiscal refers to any matter relating to taxation, revenue, and expenditure. In short, the word "fiscal" derives from the Latin term "fisco," meaning "treasury," and it has evolved to refer to matters related to government finance and economics.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
examplefiscal year: năm tài chính
type danh từ
meaningviên chức tư pháp (ở một số nước Châu
examplefiscal year: năm tài chính
meaning
namespace
Example:
  • The government is implementing fiscal policies to manage the economy during these uncertain times.

    Chính phủ đang thực hiện các chính sách tài khóa để quản lý nền kinh tế trong thời điểm bất ổn này.

  • The fiscal year of the company begins on January 1st and ends on December 31st.

    Năm tài chính của công ty bắt đầu vào ngày 1 tháng 1 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12.

  • The fiscal deficit for the previous year increased by 25%, leading to concerns about the country's fiscal stability.

    Thâm hụt ngân sách năm trước tăng 25%, làm dấy lên lo ngại về sự ổn định tài chính của đất nước.

  • Fiscal conservatism is the belief that government spending should be minimized to promote economic growth and avoid unnecessary debt.

    Chủ nghĩa bảo thủ tài chính là niềm tin cho rằng chi tiêu của chính phủ nên được giảm thiểu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tránh nợ không cần thiết.

  • The fiscal cliff refers to the extravagant combination of tax increases and spending cuts that would automatically occur if certain legislative measures fail to pass.

    Vách đá tài chính ám chỉ sự kết hợp xa hoa giữa việc tăng thuế và cắt giảm chi tiêu sẽ tự động xảy ra nếu một số biện pháp lập pháp không được thông qua.

  • The newly-elected president proposed a fiscal stimulus of $1 trillion to jumpstart the struggling economy.

    Tổng thống mới đắc cử đã đề xuất gói kích thích tài chính trị giá 1 nghìn tỷ đô la để khởi động nền kinh tế đang gặp khó khăn.

  • Fiscal austerity measures, such as reducing social welfare programs and increasing taxes, are being considered in order to lower the nation's fiscal debt.

    Các biện pháp thắt chặt tài chính, như cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội và tăng thuế, đang được xem xét để giảm nợ tài chính của quốc gia.

  • Fiscal engineers are essential in managing public finances and implementing fiscal policies that stabilize the economy.

    Các kỹ sư tài chính đóng vai trò thiết yếu trong việc quản lý tài chính công và thực hiện các chính sách tài chính nhằm ổn định nền kinh tế.

  • The company's fiscal policy aims to prioritize investments in research and development over excessive dividend payments to shareholders.

    Chính sách tài chính của công ty hướng tới mục tiêu ưu tiên đầu tư vào nghiên cứu và phát triển hơn là chi trả cổ tức quá mức cho cổ đông.

  • It is crucial for policymakers to balance fiscal responsibility with fiscal compassion to ensure economic growth and social welfare.

    Điều quan trọng là các nhà hoạch định chính sách phải cân bằng trách nhiệm tài chính với lòng trắc ẩn về tài chính để đảm bảo tăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội.