Definition of procurator fiscal

procurator fiscalnoun

kiểm sát viên tài chính

/ˌprɒkjureɪtə ˈfɪskl//ˌprɑːkjureɪtər ˈfɪskl/

The term "procurator fiscal" is derived from the Scottish legal system and describes a public prosecutor who facilitates the investigative process and prepares cases for prosecution in the Sheriff Courts and Justice of the Peace Courts in Scotland. The word "fiscal" comes from the Latin "fiscus," which means "treasury" or "public revenue," indicating a link to the local authorities' financial aspects. The term "procurator" represents a legal representative or process server in Latin, indicating a legal professional responsible for pursuing or carrying out justice. In summary, a procurator fiscal is a Scottish prosecutor responsible for carrying out the legal process on behalf of the local authorities and preparing cases for prosecution in lower Scottish courts.

namespace
Example:
  • The accused was presented before the procurator fiscal, who determined whether there was sufficient evidence to proceed with a trial.

    Bị cáo đã được đưa đến trước công tố viên, người sẽ quyết định xem có đủ bằng chứng để tiến hành xét xử hay không.

  • The procurator fiscal reviewed the police investigation and decided whether to take the case further or drop it.

    Công tố viên đã xem xét lại cuộc điều tra của cảnh sát và quyết định có nên tiếp tục điều tra vụ án hay hủy bỏ.

  • The procurator fiscal explained to the defendant their right to legal representation and advised them of the possible consequences of pleading guilty or not guilty.

    Kiểm sát viên giải thích cho bị cáo quyền được đại diện pháp lý và tư vấn cho họ về những hậu quả có thể xảy ra nếu nhận tội hay không nhận tội.

  • The victim's family sought out the procurator fiscal to ensure that justice was served in their loved one's murder case.

    Gia đình nạn nhân đã tìm đến công tố viên để đảm bảo công lý được thực thi trong vụ án giết người của người thân họ.

  • The procurator fiscal consulted with the Crown Office to determine the most appropriate course of action in light of the evidence presented.

    Công tố viên đã tham khảo ý kiến ​​của Văn phòng Công tố để xác định phương án hành động phù hợp nhất dựa trên các bằng chứng được trình bày.

  • The procurator fiscal presented their case to the sheriff, arguing for the accused's guilt based on the evidence gathered.

    Công tố viên đã trình bày vụ án của mình với cảnh sát trưởng, lập luận rằng bị cáo có tội dựa trên các bằng chứng thu thập được.

  • During the trial, the procurator fiscal cross-examined witnesses and presented solid evidence to support their position.

    Trong phiên tòa, công tố viên đã thẩm vấn các nhân chứng và đưa ra bằng chứng vững chắc để bảo vệ quan điểm của họ.

  • After the jury delivered their verdict, the procurator fiscal discussed sentencing options with the judge.

    Sau khi bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết, công tố viên đã thảo luận các phương án tuyên án với thẩm phán.

  • The procurator fiscal liaised with victims' services to ensure that support was provided throughout the legal process.

    Công tố viên liên lạc với các dịch vụ hỗ trợ nạn nhân để đảm bảo hỗ trợ trong suốt quá trình tố tụng.

  • The procurator fiscal played a vital role in upholding the law and protecting the public by ensuring that offenders were brought to justice.

    Viện kiểm sát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì luật pháp và bảo vệ công chúng bằng cách đảm bảo những kẻ phạm tội phải bị đưa ra xét xử.

Related words and phrases

All matches