lửa bên
/ˈfaɪəsaɪd//ˈfaɪərsaɪd/"Fireside" is a compound word formed from "fire" and "side." Its origin lies in the ancient practice of gathering around a fire for warmth, light, and social interaction. The "side" refers to the space next to the hearth, where people would sit or stand to enjoy the fire's benefits. This usage dates back to the earliest days of human civilization, with fire playing a crucial role in daily life. Over time, "fireside" evolved to represent a cozy, intimate setting, often associated with storytelling, family gatherings, and shared experiences.
Gia đình tôi quây quần bên lò sưởi ấm cúng vào một buổi tối lạnh giá, nhâm nhi ca cao nóng và kể chuyện.
Tiếng củi nổ lách tách bên lò sưởi mang lại cảm giác ấm áp và thư giãn cho căn phòng, mời gọi chúng ta nghỉ ngơi sau một ngày dài.
Ngọn lửa bập bùng vui vẻ bên lò sưởi, tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ soi sáng khuôn mặt những người thân yêu của chúng tôi.
Khi ngọn lửa tắt dần, tất cả chúng tôi cuộn tròn bên lò sưởi, quấn chăn và ngủ thiếp đi trong âm thanh êm dịu của than hồng.
Bên lò sưởi tượng trưng cho sự thoải mái và ấm cúng, khiến chúng ta cảm thấy an toàn và yên tâm khi ở bên nó.
Mùi khói gỗ thoang thoảng trong không khí quanh lò sưởi, gợi lại những ký ức về mùa đông thời thơ ấu bên lò sưởi.
Những tàn than hồng bên lò sưởi tạo nên bối cảnh yên bình cho những cuộc trò chuyện thân mật của chúng tôi, khiến từng lời nói trở nên sâu sắc hơn.
Bên lò sưởi là nơi lý tưởng để chúng tôi chia sẻ những suy nghĩ, mong muốn và nỗi sợ sâu kín nhất, đồng thời tận hưởng sự yên bình bao trùm.
Âm thanh lách tách của những khúc gỗ cháy bên lò sưởi đưa chúng tôi vào giấc ngủ yên bình mỗi đêm, khiến chúng tôi cảm thấy hòa mình với thiên nhiên.
Sự ấm áp và gần gũi bên lò sưởi giúp chúng tôi xích lại gần nhau hơn, tạo nên bầu không khí đồng chí và mãn nguyện mà chúng tôi trân trọng.
All matches