Definition of find for

find forphrasal verb

tìm kiếm cho

////

The phrase "find for" is a phrasal verb that originated in the mid-19th century. It combines the verb "find" and the preposition "for." The literal meaning of "find for" is to locate or identify something that meets a particular requirement or need. Its origins can be traced back to the Old English phrase "finden foran," which was used to refer to the act of finding something in front of or before something else. This phrase evolved into Middle English "finden forth," which eventually became "find for" in Modern English. In modern usage, "find for" is commonly used in contexts such as searching for information on a specific topic, locating a product that meets certain criteria, or identifying suitable solutions to a particular problem. The phrase reflects the idea of actively searching for something that fulfills a specific need or requirement, rather than simply stumbling upon something by chance.

namespace
Example:
  • I spent hours trying to find my lost keys, but I eventually discovered them in my jacket pocket.

    Tôi đã mất nhiều giờ để tìm chìa khóa bị mất nhưng cuối cùng tôi lại phát hiện ra chúng trong túi áo khoác.

  • She found a four-leaf clover on her morning walk in the park.

    Cô ấy tìm thấy một chiếc cỏ bốn lá khi đi dạo buổi sáng trong công viên.

  • The detective carefully examined the crime scene to find any clues that could lead to the perpetrator.

    Thám tử đã cẩn thận kiểm tra hiện trường vụ án để tìm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn đến thủ phạm.

  • The stock market analyst spent most of the day trying to find a profitable investment opportunity.

    Nhà phân tích thị trường chứng khoán dành phần lớn thời gian trong ngày để tìm kiếm cơ hội đầu tư có lợi nhuận.

  • I find your company's products to be of high quality and would recommend them to anyone.

    Tôi thấy sản phẩm của công ty bạn có chất lượng cao và muốn giới thiệu tới mọi người.

  • After searching for a new apartment for weeks, I finally found one that perfectly fits my needs.

    Sau nhiều tuần tìm kiếm căn hộ mới, cuối cùng tôi cũng tìm được căn hộ phù hợp hoàn toàn với nhu cầu của mình.

  • The librarian helped the students find the books they needed for their research projects.

    Thủ thư đã giúp sinh viên tìm những cuốn sách cần thiết cho dự án nghiên cứu của mình.

  • The pilot found himself in a difficult situation when the plane's engine malfunctioned over the Atlantic.

    Người phi công thấy mình rơi vào tình huống khó khăn khi động cơ máy bay bị trục trặc khi bay qua Đại Tây Dương.

  • The archaeologist discovered a new artifact that could change our understanding of ancient civilizations.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một hiện vật mới có thể thay đổi hiểu biết của chúng ta về nền văn minh cổ đại.

  • The chef aimed to find the perfect combination of spices to give his dish an extraordinary flavor.

    Đầu bếp muốn tìm ra sự kết hợp hoàn hảo giữa các loại gia vị để mang đến cho món ăn của mình hương vị đặc biệt.

Related words and phrases