Ngày lễ
/feɪt//feɪt/The word "fete" comes from the Old French word "feste," meaning "feast" or "festival." This word, in turn, originated from the Latin "festa," which referred to a religious holiday or celebration. Over time, "feste" evolved into "fete" in English, retaining the sense of a joyous celebration or public entertainment. The word first appeared in English in the late 14th century, originally referring to religious holidays but later broadening to include any large social gathering or celebration.
an outdoor entertainment at which people can play games to win prizes, buy food and drink, etc., usually arranged to make money for a special purpose
một hoạt động giải trí ngoài trời trong đó mọi người có thể chơi trò chơi để giành giải thưởng, mua đồ ăn thức uống, v.v., thường được sắp xếp để kiếm tiền cho một mục đích đặc biệt
lễ hội trường học/làng/nhà thờ
Lễ hội làng thường niên thu hút đông đảo người dân đến tham gia các trò chơi truyền thống, ẩm thực ngon và âm nhạc sôi động.
Lễ hội của trường địa phương đã thành công rực rỡ nhờ sự làm việc chăm chỉ của học sinh và phụ huynh.
Lễ hội có nhiều hoạt động hấp dẫn, từ cưỡi ngựa cho trẻ em đến trưng bày xe hơi cổ cho người lớn.
Điểm nhấn của lễ hội là chương trình rút thăm trúng thưởng lớn, với giải thưởng cao nhất là một kỳ nghỉ cuối tuần sang trọng.
Related words and phrases
a special occasion held to celebrate something
một dịp đặc biệt được tổ chức để kỷ niệm một cái gì đó
lễ hội từ thiện