an outdoor entertainment at which people can play games to win prizes, buy food and drink, etc., usually arranged to make money for a special purpose
một hoạt động giải trí ngoài trời trong đó mọi người có thể chơi trò chơi để giành giải thưởng, mua đồ ăn thức uống, v.v., thường được sắp xếp để kiếm tiền cho một mục đích đặc biệt
- Every year the school holds a summer fayre.
Hàng năm trường đều tổ chức lễ hội mùa hè.
- The annual town fayre will feature traditional games, live music, food stalls, and a fireworks display.
Lễ hội thường niên của thị trấn sẽ có các trò chơi truyền thống, nhạc sống, quầy hàng thực phẩm và màn bắn pháo hoa.
- The fayre is a highlight of our community's calendar and brings together locals and visitors alike.
Hội chợ là điểm nhấn trong lịch trình của cộng đồng chúng tôi và thu hút cả người dân địa phương và du khách.
- We can't wait to sample the delicious treats at the summer fayre, including freshly baked cakes and homemade preserves.
Chúng tôi rất mong được nếm thử những món ăn ngon tại hội chợ mùa hè, bao gồm bánh nướng tươi và mứt tự làm.
- The church fayre will be selling a variety of goods, from second-hand books to plants grown by the parishioners.
Hội chợ nhà thờ sẽ bán nhiều loại hàng hóa, từ sách cũ đến cây trồng do giáo dân trồng.
a range of food of a particular type
một loạt các loại thực phẩm của một loại cụ thể
- Visitors to the farmers’ market can sample fresh local fayre.
Du khách đến chợ nông sản có thể nếm thử món fayre tươi ngon của địa phương.