Definition of febrile

febrileadjective

sốt

/ˈfiːbraɪl//ˈfiːbraɪl/

The word "febrile" has its roots in the Latin verb "febere," which means "to fever." In the 16th century, medical practitioners began to use the term " febrilis" in Latin to describe the symptoms of fever, including chills, sweating, and a higher than normal body temperature. When English replaced Latin as the primary language of medicine in the 19th century, "febrile" emerged as the English equivalent of "febris" or "febrilis." It is now commonly used to describe conditions where fever is present as a symptom, such as febrile convulsions in patients with high fevers, febrile neutropenia during chemotherapy, or febrile diseases like malaria. In addition to its medical definition, "febrile" has also been used figuratively to describe intense or passionate emotions, as feverish feelings can have a similar intensity to the symptoms of a fever. However, this usage of "febrile" is less common in medical contexts.

Summary
type tính từ
meaningsốt
namespace

nervous, excited and very active

hồi hộp, phấn khích và rất năng động

Example:
  • a product of her febrile imagination

    một sản phẩm của trí tưởng tượng nóng bỏng của cô ấy

  • After being diagnosed with an infection, the patient developed a febrile response, with a body temperature over 38°C.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh nhiễm trùng, bệnh nhân có biểu hiện sốt, nhiệt độ cơ thể trên 38°C.

  • The pediatrician checked the infant's temperature and confirmed that the fever, or febrile illness, was caused by a viral infection.

    Bác sĩ nhi khoa đã kiểm tra nhiệt độ của trẻ sơ sinh và xác nhận rằng cơn sốt hoặc bệnh sốt là do nhiễm vi-rút.

  • The febrile episode lasted for three days, and the patient was given antibiotics to combat the infection.

    Cơn sốt kéo dài trong ba ngày và bệnh nhân được dùng thuốc kháng sinh để chống nhiễm trùng.

  • The patient's febrile symptoms subsided within a week after starting medication.

    Các triệu chứng sốt của bệnh nhân đã thuyên giảm trong vòng một tuần sau khi bắt đầu dùng thuốc.

caused by fever (= a high temperature)

do sốt (= nhiệt độ cao)