Definition of fare

farenoun

giá vé

/fɛː/

Old English fær, faru ‘travelling, a journey or expedition’, faran‘to travel’, also ‘get on (well or badly’), of Germanic origin; related to Dutch varen and German fahren ‘to travel’, Old Norse ferja ‘ferry boat’, also to ford. Sense 1 of the noun stems from an earlier meaning ‘a journey for which a price is paid’. Noun sense 2 was originally used with reference to the quality or quantity of food provided, probably from the idea of faring well or badly

namespace

the money that you pay to travel by bus, plane, taxi, etc.

số tiền bạn phải trả để đi lại bằng xe buýt, máy bay, taxi, v.v.

Example:
  • bus/taxi fares

    giá vé xe buýt/taxi

  • train/rail fares

    giá vé tàu/đường sắt

  • Children travel (at) half fare.

    Trẻ em đi du lịch (ở) một nửa giá vé.

  • When do they start paying full fare?

    Khi nào họ bắt đầu trả tiền vé đầy đủ?

Extra examples:
  • He faces charges of dodging taxi fares.

    Anh ta phải đối mặt với cáo buộc trốn tiền taxi.

  • I'm afraid you will have to pay the full fare.

    Tôi e rằng bạn sẽ phải trả toàn bộ tiền vé.

  • Last-minute fares start at $219 each way.

    Giá vé vào phút cuối bắt đầu từ $ 219 mỗi chiều.

  • Round-trip fares range from $118 to $258.

    Giá vé khứ hồi dao động từ $118 đến $258.

  • The airline has introduced a cheap fare to New York.

    Hãng đã giới thiệu giá vé rẻ đến New York.

  • The company is promising reductions in fares.

    Công ty đang hứa hẹn sẽ giảm giá vé.

  • The fare will cost you less if you travel midweek.

    Giá vé sẽ rẻ hơn nếu bạn đi vào giữa tuần.

  • The return fare will cost you less than two single tickets.

    Giá vé khứ hồi sẽ khiến bạn tốn ít hơn hai vé đơn.

  • They caught him trying to dodge bus fares.

    Họ bắt quả tang anh ta đang cố trốn tiền vé xe buýt.

  • a simplified fare structure

    cấu trúc giá vé đơn giản hóa

  • a special fare deal for air travellers

    một ưu đãi giá vé đặc biệt cho du khách đi máy bay

  • air fares slashed by a massive 30%

    giá vé máy bay giảm mạnh tới 30%

  • Cheap fares mean using your car is unnecessary.

    Giá vé rẻ có nghĩa là việc sử dụng xe của bạn là không cần thiết.

  • Do you want the standard fare or the first-class fare?

    Bạn muốn mua vé tiêu chuẩn hay vé hạng nhất?

  • Fare dodgers will be dealt with severely.

    Những hành vi trốn vé sẽ bị xử lý nghiêm khắc.

  • Fares can be expensive in the city.

    Giá vé có thể đắt đỏ trong thành phố.

  • Fares have been increased by 10%.

    Giá vé đã tăng 10%.

  • How much is the return/​single fare?

    Giá vé khứ hồi/một chiều là bao nhiêu?

  • I spend about £40 a week on fares.

    Tôi chi khoảng £40 một tuần cho giá vé.

  • Pay your fare at the ticket office.

    Thanh toán tiền vé tại phòng vé.

  • Round-trip fare from New York to Cincinnati is $229.

    Giá vé khứ hồi từ New York tới Cincinnati là 229 USD.

  • The new mayor has promised to reduce fares on all buses and trains.

    Thị trưởng mới đã hứa sẽ giảm giá vé trên tất cả xe buýt và xe lửa.

  • one-way fare

    giá vé một chiều

Related words and phrases

a passenger in a taxi

một hành khách trên taxi

Example:
  • The taxi driver picked up a fare at the station.

    Người tài xế taxi đón khách ở nhà ga.

a range of food of a particular type

một loạt các loại thực phẩm của một loại cụ thể

Example:
  • The restaurant provides good traditional fare.

    Nhà hàng cung cấp các món ăn truyền thống ngon miệng.

Extra examples:
  • tourists seeing the sights and sampling the local Mexican fare

    khách du lịch ngắm cảnh và nếm thử món ăn địa phương của Mexico

  • a restaurant serving traditional Scottish fare

    một nhà hàng phục vụ món ăn truyền thống của Scotland

Related words and phrases

something that is offered to the public, especially as a form of entertainment

cái gì đó được cung cấp cho công chúng, đặc biệt là một hình thức giải trí

Example:
  • This movie is perfect family fare.

    Bộ phim này là một món ăn hoàn hảo dành cho gia đình.

Extra examples:
  • The band's music was standard rock fare.

    Âm nhạc của ban nhạc là nhạc rock tiêu chuẩn.

  • His student drawings were not standard art school fare.

    Những bức vẽ thời sinh viên của ông không phải là những bức vẽ chuẩn mực của trường nghệ thuật.

  • Court trials involving famous people are the daily fare of newspapers.

    Các phiên tòa xét xử liên quan đến người nổi tiếng là chủ đề thường nhật trên các tờ báo.

Related words and phrases