Definition of farthingale

farthingalenoun

bánh fringheale

/ˈfɑːðɪŋɡeɪl//ˈfɑːrðɪŋɡeɪl/

The word "farthingale" originated from the Old French phrase "fourte de laiel," which means "fourteenth part of a last." A last is a type of wooden frame used to shape and make clothing items, such as gowns or skirts. In the Middle Ages, the farthingale became a significant fashion item for women. It was a stiff structure placed in the skirt's underside to create a voluminous and rounded silhouette. The ultimate goal was for women to appear fuller and more curvaceous, which was considered fashionable during that time. The farthingale evolved over time, and in the 16th century, it became more elaborate, consisting of both metal and wood frames. These structures were so intricate that they often required lacing and boning to maintain their shape. The term "farthingale" fell out of fashion after the Victorian era, replaced by the more modern term "hoop skirt." Nonetheless, it remains an essential part of the fashion lexicon and provides a glimpse into the history of fashion and its evolving trends.

Summary
type danh từ
meaning(sử học) váy phồng (cổ vòng)
namespace
Example:
  • In the Renaissance era, women wore elaborate gowns with a farthingale, a voluminous frame worn beneath the skirt to create a full, cone-shaped silhouette.

    Vào thời kỳ Phục hưng, phụ nữ mặc những chiếc váy dài cầu kỳ với phần farthingale, một chiếc áo rộng thùng thình mặc bên trong váy để tạo nên hình bóng đầy đặn hình nón.

  • The Victorian-era dresses were supported by a tight-fitting corset and a farthingale, creating a dramatic and curvaceous shape for ladies' attire.

    Những chiếc váy thời Victoria được nâng đỡ bằng một chiếc corset bó sát và một chiếc farthingale, tạo nên hình dáng cong và ấn tượng cho trang phục của phụ nữ.

  • The fashion of the Elizabethan era featured a rigid cage known as a farthingale, which expanded the width of the skirt and helped women conceal their low-set waists.

    Thời trang thời Elizabethan đặc trưng với chiếc lồng cứng được gọi là farthingale, giúp tăng chiều rộng của váy và giúp phụ nữ che đi vòng eo thấp của mình.

  • The Elizabethan-inspired wedding gown featured a farthingale, adding an opulent and romantic touch to the traditional draping of the fabric.

    Chiếc váy cưới lấy cảm hứng từ thời Elizabeth có phần vải farthingale, tạo nên nét xa hoa và lãng mạn cho kiểu xếp nếp truyền thống của vải.

  • In Shakespeare's play "Twelfth Night," Olivia wears a gown with a farthingale, highlighting the fashion trends of the Elizabethan era.

    Trong vở kịch "Đêm thứ mười hai" của Shakespeare, Olivia mặc một chiếc váy dài có phần ống rộng, làm nổi bật xu hướng thời trang của thời đại Elizabeth.

  • The French court fashion of the seventeenth century incorporated the farthingale, which helped accentuate the affluence and elegance of the aristocratic society.

    Thời trang cung đình Pháp vào thế kỷ XVII kết hợp với farthingale, giúp làm nổi bật sự giàu có và thanh lịch của xã hội quý tộc.

  • The fashion industry revived the farthingale as part of the Regency style in the early nineteenth century, particularly for evening gowns and ballroom ensembles.

    Ngành công nghiệp thời trang đã hồi sinh chiếc farthingale như một phần của phong cách Regency vào đầu thế kỷ XIX, đặc biệt là đối với váy dạ hội và trang phục khiêu vũ.

  • The Elizabethan-inspired farthingale added depth and dimension to the dress in the Jane Austen television adaptation "Pride and Prejudice," providing a glimpse into the fashion sensibility of the time.

    Chiếc váy farthingale lấy cảm hứng từ thời Elizabeth đã tạo thêm chiều sâu và kích thước cho chiếc váy trong bộ phim truyền hình chuyển thể "Kiêu hãnh và định kiến" của Jane Austen, mang đến cái nhìn thoáng qua về gu thời trang của thời đại đó.

  • The traditional Japanese kimono also incorporates a similar style to the farthingale, featuring a form called a "tsutsu," which is a padded rectangular frame attached beneath the skirt, to make it appear wider and fuller.

    Kimono truyền thống của Nhật Bản cũng có kiểu dáng tương tự như farthingale, với hình dạng gọi là "tsutsu", là một khung hình chữ nhật có đệm gắn bên dưới váy, để làm cho nó trông rộng hơn và đầy đặn hơn.

  • The 990s revival of the Victorian-era fashion retrofitted a few elements of the era, including the farthingale, making its way into modern-day fashion with high-waisted skirts and corsets.

    Sự hồi sinh của thời trang Victoria vào những năm 990 đã cải tiến một số yếu tố của thời đại đó, bao gồm cả chiếc váy farthingale, đi vào thời trang hiện đại với những chiếc váy cạp cao và áo corset.