Definition of crinoline

crinolinenoun

khung làm cái vái phùng

/ˈkrɪnəlɪn//ˈkrɪnəlɪn/

The word "crinoline" is derived from the French phrase "corollon," which means "little ruff." When the crinoline was first introduced in the 1840s, its shape resembled a pom-pom or a puffy ball, which served as the inspiration for its French name. The crinoline, also known as a "cage crinoline," was a type of undergarment popular in the 19th century. It consisted of a circle of metal bones, or whalebone, covered in layers of hoop skirts made from fabric. The large, bulky skirt was attached to a petticoat, allowing women to create full, voluminous silhouettes. The crinoline became a popular fashion trend among upper-class women, as it symbolized wealth and social status. It also allowed women to move around more comfortably, as the crinoline helped balance the weight of their heavy dresses. However, its excessive weight and bulk also led to several accidents, including falls and fires. By the 1860s, the crinoline had fallen out of fashion, replaced by slimmer styles like the bustle and the whalebone combrère. Nonetheless, its influence on fashion has continued to the present day, with designers still employing its voluminous silhouette in modern clothing and accessories.

Summary
type danh từ
meaningvải canh
meaningváy phồng
meaning(hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
namespace
Example:
  • The Victorian-era gown[] showcased a voluminous crinoline beneath its flowing skirt.

    Chiếc váy thời Victoria[] khoe khung váy phồng bồng bềnh bên dưới phần chân váy bồng bềnh.

  • The bride's dress had a crinoline cage that made her dress billow elegantly with each step.

    Chiếc váy của cô dâu có khung crinoline khiến cho chiếc váy bồng bềnh theo từng bước chân một cách thanh lịch.

  • The antique dress in my grandmother's attic still had traces of rust-colored crinoline between its layers.

    Chiếc váy cổ trên gác xép của bà tôi vẫn còn dấu vết của lớp vải lót màu gỉ sét giữa các lớp.

  • Her crinoline ball gown sparkled as she twirled gracefully across the ballroom floor.

    Chiếc váy dạ hội crinoline của cô lấp lánh khi cô xoay tròn một cách duyên dáng trên sàn phòng khiêu vũ.

  • The actress looked stunning in her crinoline dress with its full, bell-shaped skirt that accentuated her hourglass figure.

    Nữ diễn viên trông thật lộng lẫy trong chiếc váy phồng có phần chân váy hình chuông bồng bềnh tôn lên vóc dáng đồng hồ cát của cô.

  • The museum's historic costumes collection included a variety of dresses featuring crinolines in different styles and colors.

    Bộ sưu tập trang phục lịch sử của bảo tàng bao gồm nhiều loại váy có khung váy phồng với nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau.

  • The historical reenactment event included a fashion show of crinoline dresses from various eras.

    Sự kiện tái hiện lịch sử bao gồm trình diễn thời trang váy phồng từ nhiều thời đại khác nhau.

  • My sister's wedding dress had a modern take on the classic crinoline structure, with a sleeker profile and a sheer overlay.

    Váy cưới của chị gái tôi có thiết kế hiện đại dựa trên cấu trúc váy phồng cổ điển, với đường nét thanh thoát hơn và lớp phủ trong suốt.

  • The teacher's high-waisted crinoline dress added a touch of elegant flair to her Victorian-themed lesson plan.

    Chiếc váy crinoline cạp cao của cô giáo tạo thêm nét thanh lịch cho bài giảng theo chủ đề thời Victoria của cô.

  • The crinoline support layer allowed the model's dress to flow and move gracefully in the fashion show's runway sequence.

    Lớp hỗ trợ crinoline giúp cho chiếc váy của người mẫu bồng bềnh và chuyển động duyên dáng trên sàn diễn thời trang.