the state of being a fan of somebody/something
trạng thái hâm mộ ai đó/cái gì đó
- The book takes a fascinating look at sports fandom in the United States.
Cuốn sách có cái nhìn hấp dẫn về cộng đồng người hâm mộ thể thao tại Hoa Kỳ.
- my 17 years of football fandom
17 năm hâm mộ bóng đá của tôi
- Readers’ level of Harry Potter fandom was rated on a scale of one to five, based on a detailed questionnaire.
Mức độ hâm mộ Harry Potter của độc giả được đánh giá theo thang điểm từ một đến năm, dựa trên một bảng câu hỏi chi tiết.
the fans of a particular person, team, TV show, etc. considered together as a community
người hâm mộ của một người, đội, chương trình truyền hình, v.v. cụ thể được coi là một cộng đồng
- This US comedy show has a really strong fandom.
Chương trình hài kịch của Mỹ này có lượng người hâm mộ thực sự đông đảo.